Bản dịch của từ Rabeprazole trong tiếng Việt
Rabeprazole

Rabeprazole (Noun)
(dược học) thuốc ức chế bơm proton (nhãn hiệu aciphex) có tác dụng ức chế bài tiết axit dạ dày và được dùng qua đường uống dưới dạng muối natri c₁₈h₂₀nan₃o₃s, đặc biệt để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, loét tá tràng và các rối loạn (chẳng hạn như hội chứng zollinger–ellison) liên quan đến dạ dày tăng tiết axit.
Pharmacology a proton pump inhibitor trademark aciphex that inhibits gastric acid secretion and is taken orally in the form of its sodium salt c₁₈h₂₀nan₃o₃s especially to treat gastroesophageal reflux disease duodenal ulcers and disorders such as zollinger–ellison syndrome involving gastric acid hypersecretion.
Rabeprazole is effective for treating gastroesophageal reflux disease in patients.
Rabeprazole hiệu quả trong việc điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Rabeprazole does not cure Zollinger-Ellison syndrome but helps manage symptoms.
Rabeprazole không chữa khỏi hội chứng Zollinger-Ellison nhưng giúp kiểm soát triệu chứng.
Is rabeprazole prescribed frequently for duodenal ulcers in hospitals?
Rabeprazole có được kê đơn thường xuyên cho loét tá tràng trong bệnh viện không?
Rabeprazole là một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng chủ yếu trong điều trị các rối loạn liên quan đến dạ dày và thực quản, như trào ngược axit và loét dạ dày. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit trong dạ dày. Rabeprazole có thể được nhận biết qua tên thương mại như AcipHex. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và chức năng cơ bản của thuốc không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong việc phổ biến tên thương mại và khuyến nghị sử dụng.
Rabeprazole là một hợp chất thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "rabeprazole" không có nguồn gốc trực tiếp từ Latinh, nhưng có thể được phân tích thông qua các thành phần hóa học như "prazole", vốn xuất phát từ "azole", mang nghĩa "hợp chất chứa nitơ". Rabeprazole lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1990 và hiện tại, nó được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến dạ dày như trào ngược axit. Sự kết hợp của các thành phần cấu tạo phản ánh tác dụng ức chế tiết axit của thuốc.
Rabeprazole là một loại thuốc ức chế bơm proton, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế liên quan đến điều trị bệnh dạ dày như loét dạ dày và trào ngược axit. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "rabeprazole" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài thi môn đọc và viết trong ngữ cảnh y học. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và đơn thuốc. Sự phổ biến của nó hạn chế hơn so với các từ vựng thông dụng khác trong giao tiếp hàng ngày.