Bản dịch của từ Rabeprazole trong tiếng Việt

Rabeprazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabeprazole (Noun)

ɹˈeɪbəɹəpˌoʊzəl
ɹˈeɪbəɹəpˌoʊzəl
01

(dược học) thuốc ức chế bơm proton (nhãn hiệu aciphex) có tác dụng ức chế bài tiết axit dạ dày và được dùng qua đường uống dưới dạng muối natri c₁₈h₂₀nan₃o₃s, đặc biệt để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, loét tá tràng và các rối loạn (chẳng hạn như hội chứng zollinger–ellison) liên quan đến dạ dày tăng tiết axit.

Pharmacology a proton pump inhibitor trademark aciphex that inhibits gastric acid secretion and is taken orally in the form of its sodium salt c₁₈h₂₀nan₃o₃s especially to treat gastroesophageal reflux disease duodenal ulcers and disorders such as zollingerellison syndrome involving gastric acid hypersecretion.

Ví dụ

Rabeprazole is effective for treating gastroesophageal reflux disease in patients.

Rabeprazole hiệu quả trong việc điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.

Rabeprazole does not cure Zollinger-Ellison syndrome but helps manage symptoms.

Rabeprazole không chữa khỏi hội chứng Zollinger-Ellison nhưng giúp kiểm soát triệu chứng.

Is rabeprazole prescribed frequently for duodenal ulcers in hospitals?

Rabeprazole có được kê đơn thường xuyên cho loét tá tràng trong bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rabeprazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabeprazole

Không có idiom phù hợp