Bản dịch của từ Rathole trong tiếng Việt

Rathole

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rathole (Noun)

ɹˈæthoʊl
ɹˈæthoʊl
01

(trong ngành dầu mỏ) một lỗ nông được khoan gần giếng để chứa khớp dây khoan khi không sử dụng.

In the oil industry a shallow hole drilled near a well to accommodate the drill string joint when not in use.

Ví dụ

The rathole was crucial during the drilling of the new oil well.

Rathole rất quan trọng trong quá trình khoan giếng dầu mới.

The engineers did not forget to check the rathole's depth.

Các kỹ sư không quên kiểm tra độ sâu của rathole.

Is the rathole ready for the next drilling operation in Texas?

Rathole đã sẵn sàng cho hoạt động khoan tiếp theo ở Texas chưa?

02

Được sử dụng để chỉ sự lãng phí tiền bạc hoặc tài nguyên.

Used to refer to the waste of money or resources.

Ví dụ

The city spent millions on a rathole project last year.

Thành phố đã chi hàng triệu cho một dự án lãng phí năm ngoái.

The community does not want another rathole like the last one.

Cộng đồng không muốn có thêm một dự án lãng phí nào nữa.

Is this new park just another rathole for taxpayers?

Công viên mới này có phải là một dự án lãng phí cho người nộp thuế không?

03

Một căn phòng hoặc tòa nhà chật chội hoặc tồi tàn.

A cramped or squalid room or building.

Ví dụ

Many families live in a rathole in downtown Los Angeles.

Nhiều gia đình sống trong một căn phòng chật chội ở trung tâm Los Angeles.

This apartment is not a rathole; it’s quite spacious.

Căn hộ này không phải là một căn phòng chật chội; nó khá rộng rãi.

Is this neighborhood filled with ratholes for low-income families?

Khu phố này có đầy những căn phòng chật chội cho các gia đình thu nhập thấp không?

Rathole (Verb)

ɹˈæthoʊl
ɹˈæthoʊl
01

Giấu (tiền hoặc hàng hóa), thường là một phần của sự lừa dối.

Hide money or goods typically as part of a deception.

Ví dụ

Many people rathole their savings to avoid taxes and financial scrutiny.

Nhiều người giấu tiền tiết kiệm để tránh thuế và kiểm tra tài chính.

She does not rathole her money; she invests it wisely instead.

Cô ấy không giấu tiền; cô ấy đầu tư một cách khôn ngoan.

Do you think some citizens rathole cash to evade government regulations?

Bạn có nghĩ rằng một số công dân giấu tiền mặt để tránh quy định của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rathole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rathole

Không có idiom phù hợp