Bản dịch của từ Rathole trong tiếng Việt
Rathole

Rathole (Noun)
The rathole was crucial during the drilling of the new oil well.
Rathole rất quan trọng trong quá trình khoan giếng dầu mới.
The engineers did not forget to check the rathole's depth.
Các kỹ sư không quên kiểm tra độ sâu của rathole.
Is the rathole ready for the next drilling operation in Texas?
Rathole đã sẵn sàng cho hoạt động khoan tiếp theo ở Texas chưa?
The city spent millions on a rathole project last year.
Thành phố đã chi hàng triệu cho một dự án lãng phí năm ngoái.
The community does not want another rathole like the last one.
Cộng đồng không muốn có thêm một dự án lãng phí nào nữa.
Is this new park just another rathole for taxpayers?
Công viên mới này có phải là một dự án lãng phí cho người nộp thuế không?
Many families live in a rathole in downtown Los Angeles.
Nhiều gia đình sống trong một căn phòng chật chội ở trung tâm Los Angeles.
This apartment is not a rathole; it’s quite spacious.
Căn hộ này không phải là một căn phòng chật chội; nó khá rộng rãi.
Is this neighborhood filled with ratholes for low-income families?
Khu phố này có đầy những căn phòng chật chội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Rathole (Verb)
Many people rathole their savings to avoid taxes and financial scrutiny.
Nhiều người giấu tiền tiết kiệm để tránh thuế và kiểm tra tài chính.
She does not rathole her money; she invests it wisely instead.
Cô ấy không giấu tiền; cô ấy đầu tư một cách khôn ngoan.
Do you think some citizens rathole cash to evade government regulations?
Bạn có nghĩ rằng một số công dân giấu tiền mặt để tránh quy định của chính phủ không?
Họ từ
Từ "rathole" chỉ một địa điểm hay không gian chật chội, thường được dùng để miêu tả một nơi ở tồi tệ, bẩn thỉu hoặc không ngăn nắp. Trong ngữ cảnh tài chính, "rathole" có thể chỉ đến hành động tiêu xài hoang phí hoặc lãng phí thời gian một cách không cần thiết. Dạng viết và phát âm tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "rathole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rattus" có nghĩa là chuột, và "hole" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hol", biểu thị một lỗ hoặc khoảng trống. Ban đầu, "rathole" chỉ về các lỗ nơi chuột sinh sống. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những nơi hoặc tình huống bí hiểm, không minh bạch, thường liên quan đến tài chính hoặc lỗ hổng trong quản lý, phản ánh sự liên kết giữa không gian ẩn giấu và những vấn đề tiềm ẩn.
Từ "rathole" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do nó mang tính chất đặc thù và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một nơi chật chội, bẩn thỉu hoặc kém chất lượng, thường liên quan đến nhà ở, không gian làm việc hoặc khu vực không an toàn. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được dùng để chỉ một sự tiêu tốn lãng phí tài nguyên, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính hoặc đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp