Bản dịch của từ Rating scale trong tiếng Việt
Rating scale
Noun [U/C]

Rating scale (Noun)
ɹˈeɪtɨŋ skˈeɪl
ɹˈeɪtɨŋ skˈeɪl
01
Hệ thống hoặc phương pháp để đánh giá và xếp hạng chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một cái gì đó.
A system or method for evaluating and ranking the quality, performance, or value of something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khoảng số hoặc mô tả được sử dụng để truyền đạt mức độ của thuộc tính hoặc chất lượng cụ thể.
A numerical or descriptive range used to convey the degree of a particular attribute or quality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ đánh giá được sử dụng trong nghiên cứu hoặc khảo sát để định lượng ý kiến chủ quan.
An assessment tool used in research or surveys to quantify subjective opinions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rating scale
Không có idiom phù hợp