Bản dịch của từ Rating scale trong tiếng Việt
Rating scale

Rating scale (Noun)
Hệ thống hoặc phương pháp để đánh giá và xếp hạng chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một cái gì đó.
A system or method for evaluating and ranking the quality, performance, or value of something.
Một khoảng số hoặc mô tả được sử dụng để truyền đạt mức độ của thuộc tính hoặc chất lượng cụ thể.
A numerical or descriptive range used to convey the degree of a particular attribute or quality.
Một công cụ đánh giá được sử dụng trong nghiên cứu hoặc khảo sát để định lượng ý kiến chủ quan.
An assessment tool used in research or surveys to quantify subjective opinions.