Bản dịch của từ Rationalize trong tiếng Việt

Rationalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalize (Verb)

ɹˈæʃənəlˌɑɪz
ɹˈæʃənˌl̩ɑɪz
01

Cố gắng giải thích hoặc biện minh (hành vi hoặc thái độ) bằng những lý do hợp lý, ngay cả khi những lý do đó không phù hợp.

Attempt to explain or justify (behaviour or an attitude) with logical reasons, even if these are not appropriate.

Ví dụ

She tried to rationalize her decision to stay at home.

Cô ấy cố gắng biện hộ quyết định của mình để ở nhà.

He rationalized his actions by citing cultural differences.

Anh ấy biện hộ hành động của mình bằng việc trích dẫn sự khác biệt văn hóa.

They rationalized their behavior based on peer pressure.

Họ biện hộ hành vi của mình dựa trên áp lực từ bạn bè.

02

Làm cho (một công ty, quy trình hoặc ngành) hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt bằng cách loại bỏ nhân sự hoặc thiết bị thừa.

Make (a company, process, or industry) more efficient, especially by dispensing with superfluous personnel or equipment.

Ví dụ

The company rationalized its workforce to cut costs.

Công ty đã hợp lý hóa lực lượng lao động để cắt giảm chi phí.

The government rationalized the public transportation system for better service.

Chính phủ đã hợp lý hóa hệ thống giao thông công cộng để cung cấp dịch vụ tốt hơn.

The organization rationalized its budget to allocate resources effectively.

Tổ chức đã hợp lý hóa ngân sách để phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.

03

Chuyển đổi (một hàm hoặc biểu thức) sang dạng hữu tỉ.

Convert (a function or expression) to a rational form.

Ví dụ

He rationalized his decision to donate to charity.

Anh ấy hợp lý hóa quyết định của mình để quyên góp cho từ thiện.

She rationalizes her behavior based on societal norms.

Cô ấy hợp lý hóa hành vi của mình dựa trên quy tắc xã hội.

The company needs to rationalize its expenses to survive.

Công ty cần hợp lý hóa chi phí của mình để tồn tại.

Dạng động từ của Rationalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rationalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rationalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rationalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rationalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rationalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalize

Không có idiom phù hợp