Bản dịch của từ Rationalize trong tiếng Việt
Rationalize

Rationalize (Verb)
She tried to rationalize her decision to stay at home.
Cô ấy cố gắng biện hộ quyết định của mình để ở nhà.
He rationalized his actions by citing cultural differences.
Anh ấy biện hộ hành động của mình bằng việc trích dẫn sự khác biệt văn hóa.
They rationalized their behavior based on peer pressure.
Họ biện hộ hành vi của mình dựa trên áp lực từ bạn bè.
Làm cho (một công ty, quy trình hoặc ngành) hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt bằng cách loại bỏ nhân sự hoặc thiết bị thừa.
Make (a company, process, or industry) more efficient, especially by dispensing with superfluous personnel or equipment.
The company rationalized its workforce to cut costs.
Công ty đã hợp lý hóa lực lượng lao động để cắt giảm chi phí.
The government rationalized the public transportation system for better service.
Chính phủ đã hợp lý hóa hệ thống giao thông công cộng để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
The organization rationalized its budget to allocate resources effectively.
Tổ chức đã hợp lý hóa ngân sách để phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
Chuyển đổi (một hàm hoặc biểu thức) sang dạng hữu tỉ.
Convert (a function or expression) to a rational form.
He rationalized his decision to donate to charity.
Anh ấy hợp lý hóa quyết định của mình để quyên góp cho từ thiện.
She rationalizes her behavior based on societal norms.
Cô ấy hợp lý hóa hành vi của mình dựa trên quy tắc xã hội.
The company needs to rationalize its expenses to survive.
Công ty cần hợp lý hóa chi phí của mình để tồn tại.
Dạng động từ của Rationalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rationalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rationalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationalizing |
Họ từ
"Rationalize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", có nghĩa là làm cho lý trí hóa hoặc có lý. Trong toán học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ căn bậc hai trong mẫu số của một phân số. Trong khi đó, trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội, "rationalize" đề cập đến việc biện minh cho hành động hoặc cảm xúc bằng lý do hợp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hoặc nghĩa.
Từ "rationalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rationalis", có nghĩa là "thuộc về lý trí". Từ "rationalis" được hình thành từ "ratio", tức là "lý do" hoặc "tính toán". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và toán học, đặc biệt là để chỉ quá trình làm rõ và hợp lý hóa một luận điểm hay một phương pháp. Ngày nay, "rationalize" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và lý thuyết quản lý nhằm chỉ việc biện minh cho hành động hoặc quyết định bằng lý do hợp lý.
Từ "rationalize" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày lý do hoặc giải thích cho quan điểm của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, "rationalize" thường được sử dụng để mô tả việc củng cố các quyết định hoặc chiến lược bằng lý lẽ hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế, liên quan đến việc hợp lý hóa hành vi hoặc quyết định tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp