Bản dịch của từ Rationalizes trong tiếng Việt
Rationalizes

Rationalizes (Verb)
Làm cho (một hành động hoặc quá trình) hợp lý hoặc nhất quán.
To make an action or process logical or consistent.
She rationalizes her decision to volunteer for the community service.
Cô ấy lý giải quyết định của mình để tham gia vào dịch vụ cộng đồng.
He never rationalizes his behavior when it comes to helping others.
Anh ấy không bao giờ lý giải hành vi của mình khi liên quan đến việc giúp đỡ người khác.
Do you think it's important to rationalize your actions in society?
Bạn có nghĩ rằng việc lý giải hành động của mình trong xã hội là quan trọng không?
Để chuyển đổi (một biểu thức toán học) sang dạng đơn giản nhất.
To convert a mathematical expression to its simplest form.
She rationalizes her answer before submitting it to the teacher.
Cô ấy hợp lý hóa câu trả lời trước khi nộp cho giáo viên.
He never rationalizes his arguments during debates.
Anh ấy không bao giờ hợp lý hóa các lập luận của mình trong các cuộc tranh luận.
Do you think it's important to rationalize your reasoning in essays?
Bạn có nghĩ rằng việc hợp lý hóa lý do của bạn trong bài luận quan trọng không?
She rationalizes her decision to drop out of school due to financial difficulties.
Cô ấy lý giải quyết định của mình bỏ học vì khó khăn tài chính.
He never rationalizes his actions, always taking responsibility for his mistakes.
Anh ấy không bao giờ lý giải hành động của mình, luôn chịu trách nhiệm về lỗi lầm của mình.
Do you think it's acceptable to rationalize dishonest behavior in any situation?
Bạn có nghĩ rằng việc lý giải hành vi không trung thực trong bất kỳ tình huống nào là chấp nhận được không?
Dạng động từ của Rationalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rationalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rationalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationalizing |
Họ từ
Từ "rationalizes" xuất phát từ động từ "rationalize", có nghĩa là đưa ra lý do hợp lý hoặc lý luận để biện minh cho một hành động, quyết định hoặc niềm tin nào đó, thường nhằm mục đích xoa dịu cảm giác tội lỗi hoặc lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực tâm lý học và kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về ngữ cảnh học thuật hơn. Cả hai dạng đều phát âm tương tự, nhưng một số sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy theo hoàn cảnh văn hóa.