Bản dịch của từ Rear ended trong tiếng Việt

Rear ended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rear ended (Verb)

01

Đâm vào đuôi xe khác khi đang lái xe, thường là khi có va chạm.

To hit the back of another vehicle while driving usually in a collision.

Ví dụ

I rear ended a car during rush hour yesterday.

Hôm qua, tôi đã va chạm vào một chiếc xe trong giờ cao điểm.

She did not rear end anyone while driving to work.

Cô ấy đã không va chạm vào ai khi lái xe đi làm.

Did you rear end the taxi on Main Street?

Bạn đã va chạm vào chiếc taxi trên phố Main chưa?

02

Theo sát ai đó, thường không duy trì khoảng cách an toàn.

To follow someone closely often without maintaining a safe distance.

Ví dụ

He rear ended my car at the traffic light yesterday.

Hôm qua, anh ấy đã đâm vào xe của tôi ở đèn giao thông.

She did not rear end anyone during her driving test.

Cô ấy đã không đâm vào ai trong kỳ thi lái xe của mình.

Did you see who rear ended the bus on Main Street?

Bạn có thấy ai đã đâm vào xe buýt trên phố Main không?

03

Đối mặt với những hậu quả tiêu cực do hành động hoặc tình huống của ai đó gây ra, thường là bất ngờ.

To face negative consequences due to someones actions or situation often unexpectedly.

Ví dụ

Many drivers rear ended others due to sudden traffic light changes.

Nhiều tài xế đã va chạm với người khác do đèn giao thông bất ngờ.

Drivers should not rear ended their peers in social driving situations.

Tài xế không nên gây va chạm với bạn đồng hành khi lái xe xã hội.

Did you see how she rear ended him at the intersection?

Bạn có thấy cô ấy đã va chạm với anh ấy ở ngã tư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rear ended cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rear ended

Không có idiom phù hợp