Bản dịch của từ Reckless endangerment trong tiếng Việt
Reckless endangerment

Reckless endangerment (Noun)
His reckless endangerment led to several injuries at the concert.
Hành vi gây nguy hiểm của anh ấy đã dẫn đến nhiều chấn thương tại buổi hòa nhạc.
Reckless endangerment does not justify his actions during the protest.
Hành vi gây nguy hiểm không biện minh cho hành động của anh ấy trong cuộc biểu tình.
Is reckless endangerment a serious crime in our community?
Hành vi gây nguy hiểm có phải là tội nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta không?
His reckless endangerment of others led to serious community safety concerns.
Hành động gây nguy hiểm liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến lo ngại về an toàn cộng đồng.
The city does not tolerate reckless endangerment in public spaces.
Thành phố không chấp nhận hành động gây nguy hiểm liều lĩnh ở nơi công cộng.
Is reckless endangerment common in urban areas like New York City?
Hành động gây nguy hiểm liều lĩnh có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
His reckless endangerment caused three people to get seriously injured last week.
Hành vi gây nguy hiểm liều lĩnh của anh ta đã khiến ba người bị thương nặng tuần trước.
The police did not charge her with reckless endangerment after the accident.
Cảnh sát đã không buộc tội cô ấy vì hành vi gây nguy hiểm liều lĩnh sau vụ tai nạn.
Is reckless endangerment a common issue in urban areas like Chicago?
Liệu hành vi gây nguy hiểm liều lĩnh có phải là một vấn đề phổ biến ở các khu đô thị như Chicago không?