Bản dịch của từ Reckless endangerment trong tiếng Việt

Reckless endangerment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reckless endangerment (Noun)

ɹˈɛkləs ɛndˈeɪndʒɚmənt
ɹˈɛkləs ɛndˈeɪndʒɚmənt
01

Hành vi hoặc tội phạm tạo ra rủi ro gây hại cho người khác do hành vi liều lĩnh.

The act or crime of creating a risk of harm to others through reckless behavior.

Ví dụ

His reckless endangerment led to several injuries at the concert.

Hành vi gây nguy hiểm của anh ấy đã dẫn đến nhiều chấn thương tại buổi hòa nhạc.

Reckless endangerment does not justify his actions during the protest.

Hành vi gây nguy hiểm không biện minh cho hành động của anh ấy trong cuộc biểu tình.

Is reckless endangerment a serious crime in our community?

Hành vi gây nguy hiểm có phải là tội nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta không?

02

Thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi làm tăng rủi ro gây hại cho người khác mà không quan tâm đến an toàn.

A legal term referring to conduct that increases the risk of harm to others without regard for safety.

Ví dụ

His reckless endangerment of others led to serious community safety concerns.

Hành động gây nguy hiểm liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến lo ngại về an toàn cộng đồng.

The city does not tolerate reckless endangerment in public spaces.

Thành phố không chấp nhận hành động gây nguy hiểm liều lĩnh ở nơi công cộng.

Is reckless endangerment common in urban areas like New York City?

Hành động gây nguy hiểm liều lĩnh có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Tội danh đặt người khác vào nguy cơ bị thương hoặc chết do hành động liều lĩnh.

The offense of putting another person at risk of injury or death due to reckless actions.

Ví dụ

His reckless endangerment caused three people to get seriously injured last week.

Hành vi gây nguy hiểm liều lĩnh của anh ta đã khiến ba người bị thương nặng tuần trước.

The police did not charge her with reckless endangerment after the accident.

Cảnh sát đã không buộc tội cô ấy vì hành vi gây nguy hiểm liều lĩnh sau vụ tai nạn.

Is reckless endangerment a common issue in urban areas like Chicago?

Liệu hành vi gây nguy hiểm liều lĩnh có phải là một vấn đề phổ biến ở các khu đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reckless endangerment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reckless endangerment

Không có idiom phù hợp