Bản dịch của từ Regrets trong tiếng Việt
Regrets

Regrets (Noun)
Cảm giác buồn bã, ăn năn hoặc thất vọng về điều gì đó đã xảy ra hoặc đã làm.
A feeling of sadness repentance or disappointment over something that has happened or been done.
Many people have regrets about their past social interactions and friendships.
Nhiều người có sự tiếc nuối về các mối quan hệ xã hội trong quá khứ.
She has no regrets about volunteering at the community center last year.
Cô ấy không có sự tiếc nuối nào về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng năm ngoái.
Do you think social media creates more regrets for young people today?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội tạo ra nhiều sự tiếc nuối hơn cho giới trẻ hôm nay không?
Dạng danh từ của Regrets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regret | Regrets |
Regrets (Verb)
Many people regret their lack of social skills during job interviews.
Nhiều người hối tiếc vì thiếu kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.
She does not regret speaking up about social issues at the conference.
Cô ấy không hối tiếc khi lên tiếng về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
Do you regret your decisions regarding social media use in 2023?
Bạn có hối tiếc về quyết định sử dụng mạng xã hội trong năm 2023 không?
Dạng động từ của Regrets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regretted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regretted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regrets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regretting |
Họ từ
"Regrets" là danh từ, mang nghĩa chỉ sự hối tiếc hoặc nuối tiếc về một hành động, quyết định đã thực hiện trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không hài lòng về lựa chọn của bản thân. Cả British English và American English đều sử dụng từ "regrets" theo cách tương tự, không có sự phân biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, “regretfully” trong British English có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "regret" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regretare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "gratus" nghĩa là "vui lòng". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để diễn tả cảm giác hối tiếc về một hành động đã xảy ra. Ngày nay, "regrets" không chỉ phản ánh cảm xúc hối hận mà còn liên quan đến sự tự vấn và tìm kiếm ý nghĩa trong những quyết định đã qua, gắn liền với sự phát triển tâm lý con người.
Từ "regrets" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và quan điểm về những quyết định hoặc hành động trong quá khứ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự hồi tiếc, đạo đức và quyết định cuộc sống, cũng như trong văn hóa đại chúng như âm nhạc và văn học. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ "regrets" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện cảm xúc và phản ánh những trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


