Bản dịch của từ Rehab trong tiếng Việt
Rehab

Rehab (Noun)
Một đợt điều trị chứng nghiện ma túy hoặc rượu, thường là tại cơ sở nội trú.
A course of treatment for drug or alcohol dependence typically at a residential facility.
She completed a rehab program to overcome her addiction.
Cô ấy đã hoàn thành chương trình phục hồi để vượt qua nghiện ngập.
He refused to go to rehab despite his family's pleas.
Anh ấy từ chối đi phục hồi mặc dù gia đình van xin.
Did the singer enter rehab before or after the concert tour?
Ca sĩ đã nhập viện phục hồi trước hay sau chuyến lưu diễn?
Một tòa nhà đã được cải tạo hoặc phục hồi.
A building that has been rehabilitated or restored.
The old factory was turned into a rehab center for veterans.
Nhà máy cũ đã được biến thành trung tâm phục hồi cho cựu chiến binh.
The town council decided not to renovate the historic rehab.
Hội đồng thị trấn quyết định không tu sửa tòa nhà phục hồi lịch sử.
Is the rehab now open to the public after the restoration?
Liệu nơi phục hồi đã mở cửa cho công chúng sau khi được phục hồi không?
Hỗ trợ tài chính do cục phục hồi chức năng cung cấp, được thành lập để hỗ trợ các quân nhân trở về sau thế chiến thứ hai.
Financial assistance provided by the rehabilitation department established to support returned servicemen after the second world war.
She applied for rehab to help with her post-war recovery.
Cô ấy đã nộp đơn xin hỗ trợ tài chính để giúp cho việc phục hồi sau chiến tranh.
He was denied rehab due to lack of documentation from the war.
Anh ấy đã bị từ chối hỗ trợ tài chính do thiếu tài liệu từ chiến tranh.
Did they receive rehab benefits from the Rehabilitation Department last month?
Họ có nhận được các khoản hỗ trợ tài chính từ Bộ Phục hồi tháng trước không?
Rehab (Verb)
Phục hồi hoặc khôi phục.
Rehabilitate or restore.
He needs to rehab his injured knee before the competition.
Anh ấy cần phục hồi đầu gối bị thương trước cuộc thi.
She refuses to rehab her addiction to alcohol.
Cô ấy từ chối phục hồi sự nghiện rượu của mình.
Do they know how to rehab their community after the disaster?
Họ có biết cách phục hồi cộng đồng của họ sau thảm họa không?
Từ "rehab" là viết tắt của "rehabilitation", thường dùng để chỉ quá trình phục hồi sức khoẻ thể chất hoặc tinh thần sau chấn thương hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong bối cảnh vật lý và tâm lý, bao gồm điều trị nghiện. Ở Anh và Mỹ, từ "rehab" thường được sử dụng tương tự, nhưng "rehabilitation" được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức của British English. Trong khi đó, trong tiếng Mỹ, "rehab" là một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể được hiểu theo nghĩa hẹp hơn liên quan đến phục hồi thuốc.
Từ "rehab" xuất phát từ chữ "rehabilitation", có gốc từ tiếng Latin "rehabilitare", nghĩa là khôi phục. "Re-" có nghĩa là lại, và "habilitare" có nghĩa là làm cho có khả năng. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong thế kỷ 20, nổi bật trong lĩnh vực y tế và tâm lý học để chỉ quá trình hồi phục sức khỏe thể chất và tinh thần cho những người sau chấn thương hoặc nghiện. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến việc tái hòa nhập và phát triển cá nhân.
Từ "rehab" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và sức khỏe, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có tần suất trung bình, liên quan đến việc phục hồi chức năng hoặc cai nghiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về các chương trình phục hồi, chăm sóc sức khỏe tâm thần, và ý nghĩa xã hội của việc hỗ trợ những người mắc chứng nghiện. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp