Bản dịch của từ Remitter trong tiếng Việt
Remitter

Remitter(Noun)
Người tha thứ.
One who pardons.
Người chuyển tiền hoặc thực hiện chuyển tiền.
One who remits or makes remittance.
(luật) Việc trao lại hoặc trao lại một người chức danh hoặc quyền lợi trước đây; sự hoàn trả của một người có được quyền sở hữu tài sản dưới một quyền sở hữu bị lỗi, đối với các quyền của anh ta dưới một số quyền sở hữu hợp lệ mà nhờ đó anh ta chỉ có thể sở hữu tài sản đó một cách hợp pháp bằng một vụ kiện.
Law The sending or placing back of a person to a title or right formerly held the restitution of one who obtains possession of property under a defective title to his rights under some valid title by virtue of which he might legally have entered into possession only by suit.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Remitter" là một danh từ chỉ người chuyển tiền, thường trong bối cảnh tài chính, người gửi tiền cho người nhận ở xa, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc ngân hàng, từ này có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để chỉ rõ hơn tính chất của giao dịch, như "remittance" (tiền gửi), nhấn mạnh tính chất của việc chuyển tiền.
Từ "remitter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remittere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động gửi lại hoặc hoàn trả một cái gì đó. Ngày nay, "remitter" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ người gửi tiền hoặc tài sản trở lại, có liên hệ trực tiếp với ý nghĩa ban đầu về việc gửi trả.
Từ "remitter" thường được sử dụng trong các tài liệu tài chính và pháp lý để chỉ người chuyển tiền. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về chuyển tiền quốc tế hoặc giao dịch tài chính. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống như chuyển khoản ngân hàng, giao dịch thương mại, và bản chất hợp đồng tài chính. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể phản ánh tính chuyên môn của ngữ cảnh sử dụng.
"Remitter" là một danh từ chỉ người chuyển tiền, thường trong bối cảnh tài chính, người gửi tiền cho người nhận ở xa, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc ngân hàng, từ này có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để chỉ rõ hơn tính chất của giao dịch, như "remittance" (tiền gửi), nhấn mạnh tính chất của việc chuyển tiền.
Từ "remitter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remittere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động gửi lại hoặc hoàn trả một cái gì đó. Ngày nay, "remitter" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ người gửi tiền hoặc tài sản trở lại, có liên hệ trực tiếp với ý nghĩa ban đầu về việc gửi trả.
Từ "remitter" thường được sử dụng trong các tài liệu tài chính và pháp lý để chỉ người chuyển tiền. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về chuyển tiền quốc tế hoặc giao dịch tài chính. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống như chuyển khoản ngân hàng, giao dịch thương mại, và bản chất hợp đồng tài chính. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể phản ánh tính chuyên môn của ngữ cảnh sử dụng.
