Bản dịch của từ Reprobation trong tiếng Việt
Reprobation

Reprobation (Noun)
(quân sự) không đủ tư cách giữ chức vụ.
(military) disqualification to hold office.
The soldier faced reprobation due to his criminal record.
Người lính phải đối mặt với sự phê bình do lý lịch tội phạm của mình.
The politician's reprobation prevented him from running for office.
Sự phê bình của chính trị gia ngăn cản anh ta tranh cử.
Her reprobation for corruption led to her resignation from the company.
Sự phê bình về tham nhũng đã dẫn đến việc từ chức của cô ấy.
Hành vi khiển trách; tình trạng bị khiển trách; sự phản đối mạnh mẽ, khiển trách hoặc chỉ trích.
The act of reprobating; the state of being reprobated; strong disapproval, reproof or censure.
The reprobation of his behavior by the community was severe.
Sự phê phán hành vi của anh ta bởi cộng đồng rất nghiêm trọng.
The politician faced public reprobation for his corrupt practices.
Chính trị gia đối mặt với sự phê phán công khai về các hành vi tham nhũng của mình.
Her reprobation of the unethical business practices was widely supported.
Sự phê phán của cô ấy về các hành vi kinh doanh không đạo đức đã được ủng hộ rộng rãi.
(kitô giáo) sự tiền định của một số lượng nhất định loài người là những kẻ đáng khinh, hoặc đối tượng của sự lên án và trừng phạt; chết tiệt.
(christianity) the predestination of a certain number of the human race as reprobates, or objects of condemnation and punishment; damnation.
The concept of reprobation is controversial in Christian theology.
Khái niệm về sự chê trách gây tranh cãi trong thần học Cơ Đốc.
The preacher discussed the idea of reprobation during the sermon.
Mục sư thảo luận về ý tưởng về sự chê trách trong bài giảng.
The doctrine of reprobation is a topic of theological debate.
Chủ nghĩa về sự chê trách là một chủ đề gây tranh cãi trong thần học.
Họ từ
Từ "reprobation" có nghĩa là sự lên án, chỉ trích hoặc không chấp nhận một hành động hay quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để chỉ sự từ chối cứu rỗi một linh hồn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reprobation" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể thay đổi nhẹ về sắc thái trong ngữ cảnh văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm nghiên cứu triết học hay đạo đức.
Từ "reprobation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprobatio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "probare" có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chấp nhận". Ban đầu, từ này phản ánh ý niệm từ chối hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc sự phản đối, thường trong bối cảnh đạo đức hoặc luân lý. Hiện nay, "reprobation" thường được sử dụng để mô tả hành động lên án hay đáng trách đối với hành vi không chính đáng.
Từ "reprobation" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và triết học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong các tình huống như thảo luận về đạo đức, phản biện xã hội hay lý thuyết văn học, từ này thể hiện sự chỉ trích hoặc từ chối giá trị nào đó. Việc hiểu rõ "reprobation" giúp thí sinh nắm bắt được các sắc thái phê phán trong văn bản và bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp