Bản dịch của từ Resting bitch face trong tiếng Việt
Resting bitch face

Resting bitch face (Noun)
Một nét mặt đặc trưng bởi vẻ ngoài có vẻ tức giận hoặc khó chịu, thường bị hiểu nhầm là biểu hiện thù địch khi điều đó không có chủ ý.
A facial expression characterized by a seemingly angry or annoyed appearance often mistakenly perceived as an expression of hostility when it is not intended.
Many people think Sarah has a resting bitch face.
Nhiều người nghĩ rằng Sarah có biểu cảm mặt khó chịu.
John does not have a resting bitch face; he is friendly.
John không có biểu cảm mặt khó chịu; anh ấy thân thiện.
Does Lisa's resting bitch face bother you during social events?
Biểu cảm mặt khó chịu của Lisa có làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?
Được sử dụng để mô tả ai đó có nét mặt tự nhiên có vẻ không thân thiện hoặc khó gần, mặc dù họ rất thoải mái hoặc hài lòng.
Used to describe someone whose natural facial expression may appear unfriendly or unapproachable despite being relaxed or content.
Many people think she has a resting bitch face.
Nhiều người nghĩ rằng cô ấy có vẻ mặt không thân thiện.
He doesn't have a resting bitch face; he's very friendly.
Anh ấy không có vẻ mặt không thân thiện; anh ấy rất thân thiện.
Does your friend often get called having a resting bitch face?
Bạn của bạn có thường bị gọi là có vẻ mặt không thân thiện không?
Thường được tham khảo trong các cuộc thảo luận về cách diễn giải giao tiếp phi ngôn ngữ.
Often referenced in discussions about interpretations of nonverbal communication.
Many people misinterpret her resting bitch face as unfriendly.
Nhiều người hiểu nhầm vẻ mặt của cô ấy là không thân thiện.
His resting bitch face does not reflect his true feelings.
Vẻ mặt của anh ấy không phản ánh cảm xúc thật của anh.
Does she really have a resting bitch face or is she shy?
Cô ấy có thật sự có vẻ mặt như vậy hay chỉ ngại ngùng?
"Resting bitch face" (RBF) là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, mô tả biểu cảm khuôn mặt có vẻ khó gần hoặc không thân thiện khi một người không biểu lộ cảm xúc. Thuật ngữ này xuất hiện cách đây vài thập kỷ và thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ, mặc dù có thể áp dụng cho cả nam giới. RBF không chỉ liên quan đến vẻ bề ngoài mà còn có thể ảnh hưởng đến cách người khác tương tác và đánh giá cá nhân. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ nét, chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "resting bitch face" (RBF) xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, được sử dụng để mô tả biểu cảm khuôn mặt không vui vẻ, lạnh lùng ở trạng thái tự nhiên, thường bị hiểu nhầm là khó chịu hoặc kiêu ngạo. Cụm từ này gắn liền với những nghiên cứu về ngôn ngữ cơ thể và cách diễn đạt cảm xúc trên khuôn mặt. Sự phát triển của thuật ngữ phản ánh những quan niệm văn hóa đương đại về hình ảnh và cảm xúc nữ giới, đồng thời chỉ ra sự kỳ thị trong việc đánh giá trạng thái tâm lý thông qua biểu cảm ngoài.
Cụm từ "resting bitch face" (RBF) thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS chính thức, do tính chất không trang trọng và ngữ cảnh xã hội của thuật ngữ này. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó có thể được đề cập qua các chủ đề liên quan đến biểu cảm khuôn mặt và giao tiếp phi ngôn ngữ, mặc dù không phổ biến. Trong Ngữ pháp, RBF thường được các bạn trẻ nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày, mạng xã hội hoặc các cuộc hội thoại về kỳ vọng xã hội và những hiểu lầm cảm xúc.