Bản dịch của từ Resting bitch face trong tiếng Việt

Resting bitch face

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resting bitch face (Noun)

ɹˈɛstɨŋ bˈɪtʃ fˈeɪs
ɹˈɛstɨŋ bˈɪtʃ fˈeɪs
01

Một nét mặt đặc trưng bởi vẻ ngoài có vẻ tức giận hoặc khó chịu, thường bị hiểu nhầm là biểu hiện thù địch khi điều đó không có chủ ý.

A facial expression characterized by a seemingly angry or annoyed appearance often mistakenly perceived as an expression of hostility when it is not intended.

Ví dụ

Many people think Sarah has a resting bitch face.

Nhiều người nghĩ rằng Sarah có biểu cảm mặt khó chịu.

John does not have a resting bitch face; he is friendly.

John không có biểu cảm mặt khó chịu; anh ấy thân thiện.

Does Lisa's resting bitch face bother you during social events?

Biểu cảm mặt khó chịu của Lisa có làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?

02

Được sử dụng để mô tả ai đó có nét mặt tự nhiên có vẻ không thân thiện hoặc khó gần, mặc dù họ rất thoải mái hoặc hài lòng.

Used to describe someone whose natural facial expression may appear unfriendly or unapproachable despite being relaxed or content.

Ví dụ

Many people think she has a resting bitch face.

Nhiều người nghĩ rằng cô ấy có vẻ mặt không thân thiện.

He doesn't have a resting bitch face; he's very friendly.

Anh ấy không có vẻ mặt không thân thiện; anh ấy rất thân thiện.

Does your friend often get called having a resting bitch face?

Bạn của bạn có thường bị gọi là có vẻ mặt không thân thiện không?

03

Thường được tham khảo trong các cuộc thảo luận về cách diễn giải giao tiếp phi ngôn ngữ.

Often referenced in discussions about interpretations of nonverbal communication.

Ví dụ

Many people misinterpret her resting bitch face as unfriendly.

Nhiều người hiểu nhầm vẻ mặt của cô ấy là không thân thiện.

His resting bitch face does not reflect his true feelings.

Vẻ mặt của anh ấy không phản ánh cảm xúc thật của anh.

Does she really have a resting bitch face or is she shy?

Cô ấy có thật sự có vẻ mặt như vậy hay chỉ ngại ngùng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resting bitch face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resting bitch face

Không có idiom phù hợp