Bản dịch của từ Retrospective trong tiếng Việt
Retrospective

Retrospective (Adjective)
The retrospective analysis of historical events is crucial for understanding society.
Phân tích hồi cách của các sự kiện lịch sử là cần thiết để hiểu xã hội.
Ignoring the retrospective perspective may lead to misinterpretation of cultural norms.
Bỏ qua quan điểm hồi cách có thể dẫn đến hiểu lầm về quy tắc văn hoá.
Have you considered taking a retrospective approach to analyze societal changes?
Bạn đã xem xét việc tiếp cận hồi cách để phân tích sự thay đổi xã hội chưa?
Retrospective (Noun)
Một cuộc triển lãm hoặc tuyển tập thể hiện quá trình phát triển tác phẩm của một nghệ sĩ trong một khoảng thời gian.
An exhibition or compilation showing the development of an artists work over a period of time.
The retrospective of Picasso's work was well-received by art enthusiasts.
Triển lãm hồi tưởng về công việc của Picasso đã được người yêu nghệ thuật đón nhận.
There was no retrospective of Van Gogh's paintings at the gallery.
Không có triển lãm hồi tưởng về bức tranh của Van Gogh tại phòng trưng bày.
Did the retrospective of Monet's artwork include his famous water lilies?
Triển lãm hồi tưởng về các tác phẩm của Monet có bao gồm những bông hoa súng nổi tiếng của ông không?
Họ từ
Từ "retrospective" có nghĩa là xem xét, đánh giá lại những sự kiện đã qua, thường liên quan đến nghệ thuật, lịch sử hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ các triển lãm hoặc bộ sưu tập các tác phẩm của một nghệ sĩ qua thời gian. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, bao quát nhiều lĩnh vực khác nhau. "Retrospective" có thể được phát âm khác nhau ở hai phương ngữ, nhưng nghĩa chính vẫn giữ nguyên.
Từ "retrospective" bắt nguồn từ tiếng Latin "retrospectivus", trong đó "retro" có nghĩa là "quay lại" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ việc nhìn lại hoặc xem xét các sự kiện, tác phẩm trong quá khứ. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ nhấn mạnh việc hồi tưởng mà còn áp dụng rộng rãi trong nghệ thuật, phim ảnh và nghiên cứu lịch sử, để phân tích và đánh giá những ảnh hưởng từ quá khứ đến hiện tại.
Từ "retrospective" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh lịch sử hoặc phản ánh về trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, phê bình nghệ thuật hoặc các báo cáo tổng hợp. Nó mang nghĩa xem xét, đánh giá lại những sự kiện đã qua, nhằm rút ra bài học hoặc nhận thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp