Bản dịch của từ Revalorization trong tiếng Việt
Revalorization
Revalorization (Noun)
Kinh tế học. hành động hoặc quá trình thiết lập một mức giá hoặc giá trị mới (đặc biệt là cao hơn) cho hàng hóa, tài sản, v.v.; một sự định giá mới; cụ thể là đánh giá lại một loại tiền tệ; một ví dụ về điều này.
Economics the action or process of establishing a new especially a higher price or value for a commodity asset etc a new valuation specifically revaluation of a currency an instance of this.
Revalorization of the currency helped improve the country's economic stability.
Việc tái định giá tiền tệ đã giúp cải thiện sự ổn định kinh tế của đất nước.
The revalorization did not benefit the lower-income families in the city.
Việc tái định giá không mang lại lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.
How does revalorization affect social welfare programs in the community?
Việc tái định giá ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng?
The revalorization of community services improved local engagement in 2022.
Việc tái định giá dịch vụ cộng đồng đã cải thiện sự tham gia địa phương vào năm 2022.
The revalorization of public parks did not happen overnight in our city.
Việc tái định giá các công viên công cộng không xảy ra ngay lập tức ở thành phố chúng tôi.
How can we promote the revalorization of volunteer work in society?
Chúng ta có thể thúc đẩy việc tái định giá công việc tình nguyện trong xã hội như thế nào?
Revalorization là một thuật ngữ trong kinh tế học và xã hội học, chỉ việc tái định giá hoặc công nhận giá trị của một tài sản, sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thay đổi giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua sự công nhận mới về giá trị xã hội hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết thuật ngữ này.
Từ "revalorization" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "re-" có nghĩa là "lại" và "valor" có nghĩa là "giá trị". Kết hợp lại, nó diễn tả quá trình tái đánh giá hoặc làm tăng giá trị của một đối tượng hay khái niệm nào đó. Sự tiến triển của từ này từ thế kỷ 20 cho thấy tầm quan trọng trong kinh tế và tâm lý học, nơi mà việc tăng giá trị hoặc lợi ích của một tài sản hay ý thức hệ được nhấn mạnh trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững.
Từ "revalorization" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, xã hội và văn hóa khi nói về việc gia tăng giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng hoặc tài sản nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và tái cấu trúc kinh tế, thể hiện sự chuyển mình và thích ứng trong bối cảnh thay đổi.