Bản dịch của từ Rhetorical question trong tiếng Việt

Rhetorical question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhetorical question (Noun)

ɹɨtˈɔɹɨkəl kwˈɛstʃən
ɹɨtˈɔɹɨkəl kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi có hiệu lực, không cần câu trả lời.

A question asked for effect not requiring an answer.

Ví dụ

The speaker used a rhetorical question to engage the audience effectively.

Người diễn thuyết đã sử dụng một câu hỏi tu từ để thu hút khán giả.

Many people did not understand the rhetorical question in the discussion.

Nhiều người không hiểu câu hỏi tu từ trong cuộc thảo luận.

Did the teacher ask a rhetorical question during the social studies class?

Cô giáo có hỏi một câu hỏi tu từ trong lớp học xã hội không?

02

Một hình thức tu từ trong đó một phát biểu được đặt ra như một câu hỏi nhằm đưa ra quan điểm hơn là gợi ra một câu trả lời.

A figure of speech in which a statement is posed as a question to make a point rather than to elicit a response.

Ví dụ

The speaker asked a rhetorical question about poverty in America.

Diễn giả đã đặt một câu hỏi tu từ về nghèo đói ở Mỹ.

A rhetorical question does not need an answer in discussions.

Một câu hỏi tu từ không cần câu trả lời trong các cuộc thảo luận.

Is a rhetorical question effective in raising awareness about social issues?

Câu hỏi tu từ có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?

03

Một công cụ được sử dụng trong văn bản thuyết phục để kích thích suy nghĩ và thu hút sự chú ý đến một vấn đề cụ thể.

A device used in persuasive writing to provoke thought and draw attention to a particular issue.

Ví dụ

The speech included a rhetorical question about poverty in America.

Bài phát biểu bao gồm một câu hỏi tu từ về nghèo đói ở Mỹ.

Many social issues do not require a rhetorical question to be understood.

Nhiều vấn đề xã hội không cần câu hỏi tu từ để được hiểu.

Is a rhetorical question effective in discussing climate change solutions?

Câu hỏi tu từ có hiệu quả trong việc thảo luận về giải pháp biến đổi khí hậu không?

Dạng danh từ của Rhetorical question (Noun)

SingularPlural

Rhetorical question

Rhetorical questions

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhetorical question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhetorical question

Không có idiom phù hợp