Bản dịch của từ Robin trong tiếng Việt

Robin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robin (Noun)

ɹˈɑbɪn
ɹˈɑbɪn
01

Bất kỳ loài chim nào giống chim cổ đỏ châu âu, đặc biệt là có bộ ngực màu đỏ.

Any of a number of birds that resemble the european robin, especially in having a red breast.

Ví dụ

Robins are known for their distinctive red breast feathers.

Chim đỏ ngực nổi tiếng với lông ngực màu đỏ đặc trưng.

I saw a robin perched on the fence outside my window.

Tôi thấy một con chim đỏ ngực đậu trên hàng rào bên ngoài cửa sổ của tôi.

The robin's melodious song filled the garden with joy.

Tiếng hót du dương của con chim đỏ ngực làm ngập tràn niềm vui trong vườn.

02

Một loài chim hét nhỏ ở thế giới cũ có liên quan đến các loài chat, thường có lưng màu nâu với màu đỏ trên ngực hoặc các mảng màu sắc khác.

A small old world thrush related to the chats, typically having a brown back with red on the breast or other colourful markings.

Ví dụ

The robin built its nest in the backyard tree.

Chim robin xây tổ trong cây sau sân sau.

The children watched the robin feeding its chicks.

Những đứa trẻ nhìn chim robin cho ăn nhộng của nó.

The robin's red breast stood out against the green leaves.

Bộ ngực đỏ của chim robin nổi bật trước lá xanh.

Dạng danh từ của Robin (Noun)

SingularPlural

Robin

Robins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robin

Không có idiom phù hợp