Bản dịch của từ Rocket technology trong tiếng Việt

Rocket technology

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocket technology (Noun)

ɹˈɑkɪt tɛknˈɑlədʒi
ɹˈɑkɪt tɛknˈɑlədʒi
01

Một phương tiện hoặc thiết bị được đẩy bởi một hoặc nhiều động cơ tên lửa, đặc biệt là phương tiện được thiết kế để di chuyển trong không gian.

A vehicle or device propelled by one or more rocket engines especially such a vehicle designed to travel through space.

Ví dụ

NASA developed new rocket technology for the Mars mission in 2024.

NASA đã phát triển công nghệ tên lửa mới cho nhiệm vụ Mars năm 2024.

Many people do not understand rocket technology's benefits for society.

Nhiều người không hiểu lợi ích của công nghệ tên lửa đối với xã hội.

How does rocket technology impact our daily lives and future?

Công nghệ tên lửa ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống và tương lai của chúng ta?

Rocket technology (Noun Countable)

ɹˈɑkɪt tɛknˈɑlədʒi
ɹˈɑkɪt tɛknˈɑlədʒi
01

Một loại pháo hoa bay lên và phát nổ trong không khí với ánh sáng rực rỡ và thường gây ra tiếng động lớn, hoặc một tên lửa nhân tạo nhỏ chứa đầy vật liệu cháy được chế tạo để giải trí.

A kind of firework that rises and explodes in the air with a bright flash and often a loud noise or a small artificial rocket filled with burning material that is made for amusement.

Ví dụ

Many people enjoy watching rocket technology during the Fourth of July.

Nhiều người thích xem công nghệ tên lửa vào ngày Quốc khánh.

Rocket technology is not just for amusement; it's also educational.

Công nghệ tên lửa không chỉ để giải trí; nó còn mang tính giáo dục.

Is rocket technology safe for children at public events?

Công nghệ tên lửa có an toàn cho trẻ em tại các sự kiện công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocket technology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocket technology

Không có idiom phù hợp