Bản dịch của từ Rocket technology trong tiếng Việt
Rocket technology

Rocket technology (Noun)
NASA developed new rocket technology for the Mars mission in 2024.
NASA đã phát triển công nghệ tên lửa mới cho nhiệm vụ Mars năm 2024.
Many people do not understand rocket technology's benefits for society.
Nhiều người không hiểu lợi ích của công nghệ tên lửa đối với xã hội.
How does rocket technology impact our daily lives and future?
Công nghệ tên lửa ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống và tương lai của chúng ta?
Rocket technology (Noun Countable)
Một loại pháo hoa bay lên và phát nổ trong không khí với ánh sáng rực rỡ và thường gây ra tiếng động lớn, hoặc một tên lửa nhân tạo nhỏ chứa đầy vật liệu cháy được chế tạo để giải trí.
A kind of firework that rises and explodes in the air with a bright flash and often a loud noise or a small artificial rocket filled with burning material that is made for amusement.
Many people enjoy watching rocket technology during the Fourth of July.
Nhiều người thích xem công nghệ tên lửa vào ngày Quốc khánh.
Rocket technology is not just for amusement; it's also educational.
Công nghệ tên lửa không chỉ để giải trí; nó còn mang tính giáo dục.
Is rocket technology safe for children at public events?
Công nghệ tên lửa có an toàn cho trẻ em tại các sự kiện công cộng không?
Công nghệ tên lửa, hay còn gọi là công nghệ chế tạo và điều khiển tên lửa, là một lĩnh vực khoa học và kỹ thuật chuyên nghiên cứu cách thiết kế, phát triển và điều khiển các phương tiện bay bằng động cơ tên lửa. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực vũ trụ, quốc phòng và hàng không. Tên lửa hoạt động dựa trên nguyên lý phản lực, sử dụng nhiên liệu để tạo ra lực đẩy, giúp chúng vượt qua lực hấp dẫn của Trái Đất.
Từ "rocket" có nguồn gốc từ tiếng Latin "roccta", có nghĩa là "một thứ gì đó nhô lên". Trong tiếng Ý, thuật ngữ “rocchetta” được sử dụng để chỉ các thiết bị bắn pháo. Khái niệm này đã phát triển trong suốt thời gian, từ các ứng dụng quân sự ban đầu đến việc khai thác không gian hiện đại. Từ "rocket technology" hiện nay chủ yếu liên quan đến thiết kế và phát triển các phương tiện không gian sử dụng nhiên liệu tên lửa, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu khám phá không gian.
Công nghệ tên lửa, một lĩnh vực quan trọng trong khoa học và kỹ thuật, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể tăng cao trong các chủ đề liên quan đến vũ trụ học và tiến bộ công nghệ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh truyền thông, công nghệ tên lửa thường được nhắc đến trong các thảo luận về khám phá không gian, phát triển quân sự hoặc các dự án thương mại không gian, thể hiện sự đổi mới và tiềm năng phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp