Bản dịch của từ Roll out the red carpet trong tiếng Việt
Roll out the red carpet
Roll out the red carpet (Phrase)
They rolled out the red carpet for the mayor's visit last week.
Họ đã trải thảm đỏ cho chuyến thăm của thị trưởng tuần trước.
They did not roll out the red carpet for the uninvited guests.
Họ đã không trải thảm đỏ cho những khách không mời.
Will they roll out the red carpet for the charity event attendees?
Liệu họ có trải thảm đỏ cho những người tham dự sự kiện từ thiện không?
The community rolled out the red carpet for the visiting mayor.
Cộng đồng đã trải thảm đỏ cho thị trưởng đến thăm.
They did not roll out the red carpet for the uninvited guests.
Họ đã không trải thảm đỏ cho những vị khách không mời.
The city rolled out the red carpet for the visiting dignitaries.
Thành phố đã trải thảm đỏ cho các quan chức đang thăm.
They did not roll out the red carpet for the uninvited guests.
Họ không trải thảm đỏ cho những vị khách không mời.
Did the school roll out the red carpet for the new principal?
Trường có trải thảm đỏ cho hiệu trưởng mới không?
They rolled out the red carpet for the mayor's visit last week.
Họ đã trải thảm đỏ cho chuyến thăm của thị trưởng tuần trước.
They did not roll out the red carpet for the uninvited guests.
Họ không trải thảm đỏ cho những khách không mời.
They rolled out the red carpet for the new mayor's arrival.
Họ trải thảm đỏ cho sự xuất hiện của tân thị trưởng.
They did not roll out the red carpet for the uninvited guests.
Họ không trải thảm đỏ cho những khách không mời.
Did they roll out the red carpet for the celebrity event?
Họ có trải thảm đỏ cho sự kiện của người nổi tiếng không?
The organizers rolled out the red carpet for the VIP guests.
Các nhà tổ chức đã trải thảm đỏ cho những khách mời VIP.
They did not roll out the red carpet for the uninvited attendees.
Họ không trải thảm đỏ cho những người không được mời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp