Bản dịch của từ Screed trong tiếng Việt
Screed

Screed (Noun)
The construction workers poured a screed on the new community center floor.
Các công nhân xây dựng đổ một lớp chất lên sàn trung tâm cộng đồng mới.
The screed on the sidewalk needed to be smoothed out for safety.
Lớp chất trên vỉa hè cần được làm phẳng để đảm bảo an toàn.
A fresh screed was applied to the playground surface for durability.
Một lớp chất mới được áp dụng lên bề mặt sân chơi để tăng độ bền.
The politician delivered a screed about income inequality.
Chính trị gia đã phát biểu dài về bất bình đẳng thu nhập.
The article was filled with a screed on climate change.
Bài báo đầy với một bài diễn về biến đổi khí hậu.
Her screed on social injustice was met with mixed reactions.
Bài diễn của cô về bất công xã hội đã gây phản ứng trái chiều.
Screed (Verb)
The construction worker screeded the concrete floor in the new building.
Công nhân xây dựng san lấp sàn bê tông trong tòa nhà mới.
She carefully screeds the foundation of the community center with precision.
Cô ấy cẩn thận san lấp móng của trung tâm cộng đồng với sự chính xác.
The volunteers screed the path for the charity event at the park.
Những tình nguyện viên san lấp con đường cho sự kiện từ thiện tại công viên.
Họ từ
Từ "screed" chỉ một đoạn văn hoặc bài viết dài, thường mang tính chỉ trích hoặc phê phán. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó đề cập đến hành động viết hoặc vẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "screed" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức. Trong ngữ cảnh xây dựng, "screed" cũng có thể chỉ đến lớp vữa phẳng được sử dụng để tạo bề mặt.
Từ "screed" xuất phát từ tiếng Trung cổ "screde", có nguồn gốc từ động từ "to shred", mang ý nghĩa là cắt nhỏ hoặc xé vụn. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một lớp vật liệu mỏng trải trên bề mặt, thường liên quan đến đồ gỗ hay xây dựng. Với thời gian, "screed" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ một văn bản dài và thường mang tính chỉ trích, thể hiện sự châm biếm hay công kích, phản ánh sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật chất sang trừu tượng.
Từ "screed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn bản luận điểm hoặc bài viết bình luận, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Nói và Viết, "screed" thường được dùng để chỉ một tác phẩm văn bản dài với nội dung chỉ trích, thường trong các buổi tranh luận hay phê bình xã hội. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại về chính trị hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp