Bản dịch của từ Scrimmages trong tiếng Việt

Scrimmages

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrimmages (Noun)

kɹɪmɪdʒɪs
kɹɪmɪdʒɪs
01

Tình huống trong đó hai đội hoặc nhóm thi đấu với nhau mà không có trận đấu chính thức.

A situation in which two teams or groups compete against each other without a formal match.

Ví dụ

The local youth teams held scrimmages every Saturday at the park.

Các đội thanh niên địa phương tổ chức các trận đấu vào thứ Bảy tại công viên.

There are no scrimmages scheduled for this weekend due to rain.

Không có trận đấu nào được lên lịch vào cuối tuần này do mưa.

Are the scrimmages open to other teams in the community?

Các trận đấu có mở cho các đội khác trong cộng đồng không?

02

Một trận chiến hoặc cuộc giao tranh giữa các lực lượng đối lập.

A battle or skirmish between opposing forces.

Ví dụ

The local teams had scrimmages every Saturday in the community park.

Các đội địa phương có những trận đấu mỗi thứ Bảy ở công viên.

There were no scrimmages scheduled this month due to bad weather.

Không có trận đấu nào được lên lịch trong tháng này vì thời tiết xấu.

How many scrimmages did the youth league hold last season?

Liên đoàn thanh niên đã tổ chức bao nhiêu trận đấu mùa trước?

03

Trò chơi luyện tập hoặc trò chơi không có tổ chức tương tự như trò chơi nhưng thường không có luật hoặc cấu trúc chính thức.

A practice game or unorganized game similar to a game but usually without the formal rules or structure.

Ví dụ

The kids played scrimmages in the park every Saturday afternoon.

Bọn trẻ chơi các trận đấu tập ở công viên mỗi chiều thứ Bảy.

They did not organize scrimmages last weekend due to bad weather.

Họ không tổ chức các trận đấu tập cuối tuần trước vì thời tiết xấu.

Did you see the scrimmages at the community center last week?

Bạn có thấy các trận đấu tập ở trung tâm cộng đồng tuần trước không?

Scrimmages (Verb)

kɹɪmɪdʒɪs
kɹɪmɪdʒɪs
01

Để cạnh tranh trong một môi trường bình thường hoặc ít có cấu trúc hơn.

To compete in a casual or less structured setting.

Ví dụ

We often scrimmage at the park every Saturday morning.

Chúng tôi thường thi đấu tại công viên mỗi sáng thứ Bảy.

They do not scrimmage during the weekdays due to school commitments.

Họ không thi đấu vào các ngày trong tuần vì việc học.

Do you scrimmage with your friends after school?

Bạn có thi đấu với bạn bè sau giờ học không?

02

Để tham gia vào một cuộc đấu tranh.

To engage in a scrimmage.

Ví dụ

Many teams scrimmage weekly to improve their social skills and teamwork.

Nhiều đội bóng tập scrimmage hàng tuần để cải thiện kỹ năng xã hội.

They do not scrimmage on weekends due to family commitments and events.

Họ không scrimmage vào cuối tuần vì các cam kết và sự kiện gia đình.

Do you think scrimmages help build friendships among players in leagues?

Bạn có nghĩ rằng scrimmage giúp xây dựng tình bạn giữa các cầu thủ không?

03

Để tham gia vào một trò chơi luyện tập không chính thức.

To take part in an informal practice game.

Ví dụ

Many students scrimmage every Saturday at Central Park for fun.

Nhiều sinh viên tham gia các trận đấu tập mỗi thứ Bảy tại Central Park để vui.

They do not scrimmage during the winter break at all.

Họ không tham gia các trận đấu tập trong kỳ nghỉ đông chút nào.

Do you scrimmage with your friends on weekends?

Bạn có tham gia các trận đấu tập với bạn bè vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrimmages/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrimmages

Không có idiom phù hợp