Bản dịch của từ Scrimmages trong tiếng Việt
Scrimmages

Scrimmages (Noun)
The local youth teams held scrimmages every Saturday at the park.
Các đội thanh niên địa phương tổ chức các trận đấu vào thứ Bảy tại công viên.
There are no scrimmages scheduled for this weekend due to rain.
Không có trận đấu nào được lên lịch vào cuối tuần này do mưa.
Are the scrimmages open to other teams in the community?
Các trận đấu có mở cho các đội khác trong cộng đồng không?
The local teams had scrimmages every Saturday in the community park.
Các đội địa phương có những trận đấu mỗi thứ Bảy ở công viên.
There were no scrimmages scheduled this month due to bad weather.
Không có trận đấu nào được lên lịch trong tháng này vì thời tiết xấu.
How many scrimmages did the youth league hold last season?
Liên đoàn thanh niên đã tổ chức bao nhiêu trận đấu mùa trước?
The kids played scrimmages in the park every Saturday afternoon.
Bọn trẻ chơi các trận đấu tập ở công viên mỗi chiều thứ Bảy.
They did not organize scrimmages last weekend due to bad weather.
Họ không tổ chức các trận đấu tập cuối tuần trước vì thời tiết xấu.
Did you see the scrimmages at the community center last week?
Bạn có thấy các trận đấu tập ở trung tâm cộng đồng tuần trước không?
Scrimmages (Verb)
We often scrimmage at the park every Saturday morning.
Chúng tôi thường thi đấu tại công viên mỗi sáng thứ Bảy.
They do not scrimmage during the weekdays due to school commitments.
Họ không thi đấu vào các ngày trong tuần vì việc học.
Do you scrimmage with your friends after school?
Bạn có thi đấu với bạn bè sau giờ học không?
Để tham gia vào một cuộc đấu tranh.
To engage in a scrimmage.
Many teams scrimmage weekly to improve their social skills and teamwork.
Nhiều đội bóng tập scrimmage hàng tuần để cải thiện kỹ năng xã hội.
They do not scrimmage on weekends due to family commitments and events.
Họ không scrimmage vào cuối tuần vì các cam kết và sự kiện gia đình.
Do you think scrimmages help build friendships among players in leagues?
Bạn có nghĩ rằng scrimmage giúp xây dựng tình bạn giữa các cầu thủ không?
Many students scrimmage every Saturday at Central Park for fun.
Nhiều sinh viên tham gia các trận đấu tập mỗi thứ Bảy tại Central Park để vui.
They do not scrimmage during the winter break at all.
Họ không tham gia các trận đấu tập trong kỳ nghỉ đông chút nào.
Do you scrimmage with your friends on weekends?
Bạn có tham gia các trận đấu tập với bạn bè vào cuối tuần không?
Họ từ
Scrimmages là một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt phổ biến trong bóng đá và bóng rổ, chỉ các trận đấu tập huấn hoặc thử nghiệm giữa hai đội, nhằm cải thiện kỹ năng và chiến lược mà không phải tính điểm chính thức. Về mặt ngữ nghĩa, scrimmage có nghĩa là một trận đấu chính thức hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao nghiệp dư so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "scrimmages" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrimmagium", có nghĩa là một trận chiến nhỏ hoặc sự xung đột. Từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "escrimâge", chỉ việc giao tranh hoặc đấu tranh trong những tình huống không chính thức. Hiện nay, "scrimmages" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ các trận đấu tập hay biểu diễn nhằm cải thiện kỹ năng của các đội. Sự phát triển này phản ánh bản chất cạnh tranh và học hỏi trong thể thao.
Từ "scrimmages" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ, nơi nó được sử dụng để chỉ các trận đấu tập hoặc thi đấu diễn ra trước mùa giải chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp ở cả nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các bài thảo luận về thể thao hoặc nghiên cứu về huấn luyện thể thao, nó có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động tập luyện nhằm cải thiện kỹ năng của vận động viên.