Bản dịch của từ Scrummage trong tiếng Việt

Scrummage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrummage (Noun)

skɹˈʌmɪdʒ
skɹˈʌmɪdʒ
01

(bóng bầu dục) một đội hình có trật tự gồm các tiền đạo, thường cúi xuống, dùng tay trói vào nhau và đẩy đối phương bằng vai, trong đó mỗi bên nhằm mục đích giành quyền kiểm soát bóng; một cuộc cãi vã.

Rugby an ordered formation of forwards typically bending down binding to one another with their arms and pushing opponents shoulder to shoulder in which each side aims to gain control of the ball a scrum.

Ví dụ

The rugby team practiced scrummage for the upcoming match against Riverview.

Đội rugby đã tập scrummage cho trận đấu sắp tới với Riverview.

They did not execute the scrummage correctly during the last game.

Họ đã không thực hiện scrummage đúng cách trong trận đấu vừa qua.

How does the scrummage affect the game's outcome at the championship?

Scrummage ảnh hưởng thế nào đến kết quả trận đấu tại giải vô địch?

02

Hình thức đấu tranh lỗi thời (“một cuộc chiến thô bạo”).

Dated form of scrimmage “a rough fight”.

Ví dụ

The children had a scrummage during the soccer match last Saturday.

Bọn trẻ đã có một cuộc ẩu đả trong trận bóng đá thứ Bảy vừa qua.

There was no scrummage at the community event last week.

Không có cuộc ẩu đả nào tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did you see the scrummage at the park yesterday?

Bạn có thấy cuộc ẩu đả tại công viên hôm qua không?

03

(bóng bầu dục mỹ, hiếm) một cuộc ẩu đả.

American football rare a scrimmage.

Ví dụ

The team practiced scrummage before the big game on Saturday.

Đội đã luyện tập scrummage trước trận đấu lớn vào thứ Bảy.

They did not organize a scrummage last weekend for the players.

Họ đã không tổ chức scrummage vào cuối tuần trước cho các cầu thủ.

Did you watch the scrummage during the football practice yesterday?

Bạn đã xem scrummage trong buổi tập bóng đá hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrummage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrummage

Không có idiom phù hợp