Bản dịch của từ Scrummage trong tiếng Việt
Scrummage

Scrummage (Noun)
(bóng bầu dục) một đội hình có trật tự gồm các tiền đạo, thường cúi xuống, dùng tay trói vào nhau và đẩy đối phương bằng vai, trong đó mỗi bên nhằm mục đích giành quyền kiểm soát bóng; một cuộc cãi vã.
Rugby an ordered formation of forwards typically bending down binding to one another with their arms and pushing opponents shoulder to shoulder in which each side aims to gain control of the ball a scrum.
The rugby team practiced scrummage for the upcoming match against Riverview.
Đội rugby đã tập scrummage cho trận đấu sắp tới với Riverview.
They did not execute the scrummage correctly during the last game.
Họ đã không thực hiện scrummage đúng cách trong trận đấu vừa qua.
How does the scrummage affect the game's outcome at the championship?
Scrummage ảnh hưởng thế nào đến kết quả trận đấu tại giải vô địch?
The children had a scrummage during the soccer match last Saturday.
Bọn trẻ đã có một cuộc ẩu đả trong trận bóng đá thứ Bảy vừa qua.
There was no scrummage at the community event last week.
Không có cuộc ẩu đả nào tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you see the scrummage at the park yesterday?
Bạn có thấy cuộc ẩu đả tại công viên hôm qua không?
The team practiced scrummage before the big game on Saturday.
Đội đã luyện tập scrummage trước trận đấu lớn vào thứ Bảy.
They did not organize a scrummage last weekend for the players.
Họ đã không tổ chức scrummage vào cuối tuần trước cho các cầu thủ.
Did you watch the scrummage during the football practice yesterday?
Bạn đã xem scrummage trong buổi tập bóng đá hôm qua chưa?
Từ "scrummage" là một thuật ngữ trong bóng bầu dục, chỉ hành động của các cầu thủ khi tập hợp lại để tranh giành quyền kiểm soát bóng sau một pha phạm lỗi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn "scrum", từ chi phối trong ngữ cảnh thể thao. "Scrummage" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào khía cạnh của hoạt động này trong trận đấu, mặc dù nó có thể không thấy nhiều trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "scrummage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrummage”, phát triển từ thuật ngữ "scrum" trong môn rugby, mô tả tình huống khi nhiều cầu thủ tập hợp lại để giành quyền kiểm soát bóng. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự hỗn loạn và cạnh tranh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scrummage" không chỉ được sử dụng trong thể thao mà còn trong các lĩnh vực khác để mô tả hành động tranh giành hoặc tổng hợp nguồn lực, phản ánh tính chất cạnh tranh và hợp tác trong các nhóm.
Từ "scrummage" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ tình huống mà các cầu thủ cố gắng giành quyền kiểm soát bóng trong một nhóm đông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết, do tính chất chuyên biệt của nó. "Scrummage" cũng có thể xuất hiện trong văn viết về chiến thuật thể thao hoặc phân tích trận đấu, nhưng ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp