Bản dịch của từ Seahorse trong tiếng Việt
Seahorse

Seahorse (Noun)
Là một loài cá biển nhỏ với bộ giáp xương phân đốt, tư thế thẳng đứng, đuôi cuộn tròn, mõm hình ống, đầu và cổ giống ngựa. con đực có một túi ấp để trứng phát triển.
A small marine fish with segmented bony armour an upright posture a curled prehensile tail a tubular snout and a head and neck suggestive of a horse the male has a brood pouch in which the eggs develop.
The seahorse is a unique creature in marine ecosystems.
Cá ngựa là một sinh vật độc đáo trong hệ sinh thái biển.
Seahorses do not swim well compared to other fish.
Cá ngựa không bơi tốt như những loài cá khác.
Are seahorses endangered due to habitat loss?
Cá ngựa có đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống không?
In many cultures, the seahorse symbolizes strength and patience in relationships.
Trong nhiều nền văn hóa, con ngựa biển tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên nhẫn trong mối quan hệ.
Seahorses do not represent conflict; they embody harmony in social settings.
Ngựa biển không đại diện cho xung đột; chúng thể hiện sự hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội.
Do seahorses play a role in social bonding among marine species?
Liệu ngựa biển có đóng vai trò trong việc gắn kết xã hội giữa các loài biển không?
Dạng danh từ của Seahorse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seahorse | Seahorses |
Cá ngựa (seahorse) là một loài cá thuộc họ Syngnathidae, nổi bật với hình dáng đặc trưng giống ngựa và khả năng bơi ngửa. Chúng sống chủ yếu ở các vùng nước nông ven biển và có màu sắc đa dạng như vàng, nâu và xanh lá. Trong khi từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm "h" thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "seahorse" xuất phát từ kết hợp của hai từ tiếng Anh: "sea" (biển) và "horse" (ngựa). Căn nguyên Latin của "horse" là "equus", có nghĩa là ngựa, trong khi "sea" không có nguồn gốc Latin mà từ từ tiếng Anh cổ "sǣ". Từ thế kỷ 15, "seahorse" được sử dụng để chỉ loài cá thuộc chi Hippocampus, với hình dáng tương tự như ngựa, phản ánh sự kết hợp giữa môi trường sống dưới nước và hình thái của sinh vật này. Sự tương đồng này giải thích cho tên gọi hiện tại.
Từ "seahorse" (con cá ngựa) có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả sinh học hoặc bài thuyết trình về động vật biển. Trong phần Nói và Viết, "seahorse" có thể được đề cập đến trong ngữ cảnh bảo tồn hoặc nghiên cứu về động vật quý hiếm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong tài liệu khoa học, giáo dục về môi trường và sinh thái học biển.