Bản dịch của từ Sedums trong tiếng Việt
Sedums

Sedums (Noun)
Cây trường sinh rất phổ biến trong các vườn đá và làm cây cảnh.
Sedums are popular in rock gardens and as ornamental plants
Sedums (Noun Countable)
Bất kỳ loại cây nào thuộc chi sedum, bao gồm nhiều loài và giống cây trồng.
Any plant from the genus sedum which includes numerous species and cultivars
Họ từ
Sedum, hay còn gọi là tảo nâu, là một chi thực vật thuộc họ Crassulaceae, bao gồm khoảng 600 loài khác nhau. Chúng thường được trồng như cây cảnh nhờ khả năng chịu hạn tốt và hình dạng thú vị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "sedum". Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng với nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh để chỉ các loài thực vật giống như tảo nâu.
Từ "sedum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi" hoặc "đặt xuống". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại thực vật thuộc chi Sedum, thường là những cây mọng nước với khả năng phát triển trên các bề mặt khô cằn. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài cây có khả năng chịu hạn, từ đó tạo nên một mối liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Từ "sedums" chỉ các loại thực vật thuộc chi Sedum, thường được biết đến như là cây thuốc hoặc cây cảnh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học hoặc làm vườn. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về thực vật học, sách hướng dẫn trồng cây, và các cuộc thảo luận về cảnh quan tự nhiên.