Bản dịch của từ Drought trong tiếng Việt
Drought

Drought (Noun)
Khát.
During the drought, people suffered from extreme thirst.
Trong thời kỳ hạn hán, mọi người chịu đựng cơn khát cực độ.
The drought caused a shortage of water for the community.
Hạn hán gây ra tình trạng thiếu nước cho cộng đồng.
Farmers struggled to grow crops due to the prolonged drought.
Những người nông dân gặp khó khăn trong việc trồng cây vì hạn hán kéo dài.
The drought in California caused water scarcity and crop failures.
Đợt hạn hán tại California gây ra khan hiếm nước và thất bại mùa màng.
The government provided aid to farmers affected by the severe drought.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho những nông dân bị ảnh hưởng bởi đợt hạn hán nghiêm trọng.
The community organized fundraisers to support drought relief efforts.
Cộng đồng tổ chức các sự kiện gây quỹ để hỗ trợ công cuộc cứu trợ đợt hạn hán.
Dạng danh từ của Drought (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drought | Droughts |
Kết hợp từ của Drought (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devastating drought Thiên tai hạn hán tàn khốc | The devastating drought in california affected thousands of farmers last year. Cơn hạn hán tàn phá ở california đã ảnh hưởng đến hàng ngàn nông dân năm ngoái. |
Long drought Cơn hạn hán kéo dài | California experienced a long drought, affecting many farmers in 2020. California đã trải qua một đợt hạn hán dài, ảnh hưởng đến nhiều nông dân vào năm 2020. |
Severe drought Hạn hán nghiêm trọng | California faced a severe drought that affected many farmers in 2023. California đã đối mặt với hạn hán nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều nông dân năm 2023. |
Summer drought Hạn hán mùa hè | The summer drought affected many farmers in california this year. Hạn hán mùa hè đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân ở california năm nay. |
Prolonged drought Hạn hán kéo dài | The prolonged drought affected many communities in california last summer. Cơn hạn hán kéo dài đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở california mùa hè qua. |
Họ từ
Hạn hán (drought) là hiện tượng thiếu hụt nước kéo dài trong một khu vực, thường gây ra bởi sự thiếu hụt mưa trong thời gian dài. Hạn hán có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp, động vật và nguồn cung cấp nước cho con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự biến đổi về cách phát âm trong một số vùng.
Từ "drought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drȳht", có nghĩa là sự khô cằn, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "druht", mang ý nghĩa tương tự. Chữ này liên quan đến gốc tiếng Latinh "durus", có nghĩa là cứng, khô. Qua thời gian, "drought" đã được dùng để chỉ tình trạng thiếu nước kéo dài, ảnh hưởng đến nông nghiệp và môi trường. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh thực trạng khí hậu thay đổi ngày nay.
Từ "drought" thường xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về biến đổi khí hậu, nông nghiệp và tài nguyên nước. Trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking), từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc trong bối cảnh khủng hoảng nước. Ngoài ra, "drought" còn thường gặp trong các bài báo khoa học, báo cáo khí hậu và chương trình truyền hình bàn về thiên nhiên, nhân đạo, và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



