Bản dịch của từ Selector trong tiếng Việt

Selector

Noun [U/C]Noun [C]VerbAdjective

Selector (Noun)

sɪlˈɛktəɹ
sɪlˈɛktəɹ
01

Một người hoặc vật đó chọn.

A person or thing that selects.

Ví dụ

The selector chose Maria for the community service project last week.

Người chọn đã chọn Maria cho dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.

The selector did not pick John for the volunteer program this year.

Người chọn đã không chọn John cho chương trình tình nguyện năm nay.

Is the selector responsible for choosing participants in the social event?

Người chọn có trách nhiệm chọn người tham gia sự kiện xã hội không?

Selector (Noun Countable)

sɪlˈɛktəɹ
sɪlˈɛktəɹ
01

Một thiết bị được sử dụng để lựa chọn giữa các tùy chọn.

A device used to choose between options.

Ví dụ

The selector for the survey was easy to use and understand.

Bảng chọn cho khảo sát rất dễ sử dụng và hiểu.

The selector did not include all the demographic options we needed.

Bảng chọn không bao gồm tất cả các tùy chọn nhân khẩu học cần thiết.

Is the selector for the poll available to all participants?

Bảng chọn cho cuộc khảo sát có sẵn cho tất cả người tham gia không?

Selector (Verb)

sɪlˈɛktəɹ
sɪlˈɛktəɹ
01

Chọn ai đó hoặc cái gì đó từ một nhóm người hoặc đồ vật, thường là vì bạn nghĩ họ phù hợp nhất cho một công việc hoặc mục đích cụ thể.

To choose someone or something from a group of people or things usually because you think they are best suited for a particular job or purpose.

Ví dụ

The committee will selector the best candidate for the scholarship.

Ban hội đồng sẽ chọn ứng viên tốt nhất cho học bổng.

They do not selector anyone without a thorough interview process.

Họ không chọn ai mà không có quy trình phỏng vấn kỹ lưỡng.

Will the manager selector new volunteers for the community project?

Liệu quản lý có chọn tình nguyện viên mới cho dự án cộng đồng không?

Selector (Adjective)

sɪlˈɛktəɹ
sɪlˈɛktəɹ
01

Liên quan đến khả năng đưa ra những lựa chọn chính xác và hợp lệ giữa các lựa chọn.

Relating to the ability to make precise and valid choices among options.

Ví dụ

The selector criteria for social programs must be clear and specific.

Tiêu chí lựa chọn cho các chương trình xã hội phải rõ ràng và cụ thể.

Many people are not selector enough when choosing social activities.

Nhiều người không đủ lựa chọn khi chọn các hoạt động xã hội.

What makes a good selector in social initiatives?

Điều gì tạo nên một người lựa chọn tốt trong các sáng kiến xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selector

Không có idiom phù hợp