Bản dịch của từ Selector trong tiếng Việt
Selector
Selector (Noun)
The selector chose Maria for the community service project last week.
Người chọn đã chọn Maria cho dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.
The selector did not pick John for the volunteer program this year.
Người chọn đã không chọn John cho chương trình tình nguyện năm nay.
Is the selector responsible for choosing participants in the social event?
Người chọn có trách nhiệm chọn người tham gia sự kiện xã hội không?
Selector (Noun Countable)
The selector for the survey was easy to use and understand.
Bảng chọn cho khảo sát rất dễ sử dụng và hiểu.
The selector did not include all the demographic options we needed.
Bảng chọn không bao gồm tất cả các tùy chọn nhân khẩu học cần thiết.
Is the selector for the poll available to all participants?
Bảng chọn cho cuộc khảo sát có sẵn cho tất cả người tham gia không?
Selector (Verb)
The committee will selector the best candidate for the scholarship.
Ban hội đồng sẽ chọn ứng viên tốt nhất cho học bổng.
They do not selector anyone without a thorough interview process.
Họ không chọn ai mà không có quy trình phỏng vấn kỹ lưỡng.
Will the manager selector new volunteers for the community project?
Liệu quản lý có chọn tình nguyện viên mới cho dự án cộng đồng không?
Selector (Adjective)
The selector criteria for social programs must be clear and specific.
Tiêu chí lựa chọn cho các chương trình xã hội phải rõ ràng và cụ thể.
Many people are not selector enough when choosing social activities.
Nhiều người không đủ lựa chọn khi chọn các hoạt động xã hội.
What makes a good selector in social initiatives?
Điều gì tạo nên một người lựa chọn tốt trong các sáng kiến xã hội?
Họ từ
Từ "selector" trong tiếng Anh chỉ một đối tượng hoặc công cụ được sử dụng để lựa chọn hoặc xác định một hoặc nhiều thành phần trong một tập hợp hoặc hệ thống. Trong công nghệ thông tin, "selector" thường đề cập đến một phần trong mã CSS hoặc một phần tử trong cấu trúc dữ liệu. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, và được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh công nghệ, lập trình và thiết kế.
Từ "selector" xuất phát từ gốc Latin "selectus", có nghĩa là "lựa chọn". Trong tiếng Latin, "selectus" là phân từ quá khứ của động từ "seligere" (lựa chọn, phân loại). Việc sử dụng từ "selector" trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, gần gũi với nghĩa "người hoặc vật có khả năng lựa chọn". Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ các thuật toán hoặc công cụ có khả năng chọn lọc thông tin, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc.
"Selector" là một từ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thường chỉ đến các đối tượng hoặc yếu tố được lựa chọn từ một tập hợp lớn hơn, chẳng hạn như trong lập trình web (CSS) hoặc phân tích dữ liệu. Trong văn cảnh chuyên ngành, "selector" thường liên quan đến việc xác định hoặc thu hẹp lựa chọn nhằm phục vụ cho mục đích phân tích hoặc tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp