Bản dịch của từ Shift emphasis trong tiếng Việt

Shift emphasis

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shift emphasis (Noun)

ʃˈɪft ˈɛmfəsəs
ʃˈɪft ˈɛmfəsəs
01

Một sự thay đổi hoặc chuyển động từ một vị trí hoặc hướng này sang vị trí hoặc hướng khác.

A change or movement from one position or direction to another.

Ví dụ

The shift in emphasis towards mental health is crucial for society.

Sự chuyển dịch trọng tâm về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng cho xã hội.

The shift in emphasis did not improve community support programs.

Sự chuyển dịch trọng tâm không cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

What caused the shift in emphasis on social justice issues?

Điều gì đã gây ra sự chuyển dịch trọng tâm về các vấn đề công bằng xã hội?

02

Một khoảng thời gian làm việc của một nhóm công nhân hoặc của một máy móc.

A period of time worked by a group of workers or by a machine.

Ví dụ

The night shift emphasizes safety in the factory for workers.

Ca đêm nhấn mạnh an toàn trong nhà máy cho công nhân.

The morning shift does not allow for long breaks during work.

Ca sáng không cho phép nghỉ dài trong giờ làm việc.

Does the evening shift provide better pay for employees?

Ca tối có cung cấp mức lương tốt hơn cho nhân viên không?

03

Một sự thay đổi nhẹ về vị trí, hướng đi hoặc xu hướng.

A slight change in position, direction, or tendency.

Ví dụ

The shift in emphasis on social issues was evident in 2020.

Sự chuyển đổi trong nhấn mạnh các vấn đề xã hội rất rõ ràng vào năm 2020.

The shift in emphasis did not help the community improve its conditions.

Sự chuyển đổi trong nhấn mạnh không giúp cộng đồng cải thiện điều kiện sống.

Did the shift in emphasis affect social programs in the city?

Liệu sự chuyển đổi trong nhấn mạnh có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở thành phố không?

Shift emphasis (Verb)

ʃˈɪft ˈɛmfəsəs
ʃˈɪft ˈɛmfəsəs
01

Di chuyển hoặc khiến cái gì đó di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

To move or cause to move from one place to another.

Ví dụ

Many activists shift emphasis to mental health in social discussions.

Nhiều nhà hoạt động chuyển trọng tâm sang sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội.

They do not shift emphasis from poverty to education in their speeches.

Họ không chuyển trọng tâm từ nghèo đói sang giáo dục trong các bài phát biểu của mình.

Do leaders shift emphasis to climate change during social events?

Các nhà lãnh đạo có chuyển trọng tâm sang biến đổi khí hậu trong các sự kiện xã hội không?

02

Thay đổi vị trí, địa điểm hoặc hướng của một cái gì đó.

To change the place, position, or direction of something.

Ví dụ

The government will shift emphasis to mental health in 2024.

Chính phủ sẽ chuyển trọng tâm sang sức khỏe tâm thần vào năm 2024.

They do not shift emphasis away from community programs.

Họ không chuyển trọng tâm khỏi các chương trình cộng đồng.

Will the school shift emphasis to social justice issues?

Liệu trường học có chuyển trọng tâm sang các vấn đề công bằng xã hội không?

03

Chuyển sự chú ý hoặc sự tập trung sang một chủ đề hoặc phần khác.

To shift attention or focus to a different subject or part.

Ví dụ

The speaker shifted emphasis to community issues during the town hall meeting.

Người phát biểu đã chuyển sự chú ý sang các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp.

They did not shift emphasis away from important social topics.

Họ không chuyển sự chú ý khỏi các chủ đề xã hội quan trọng.

Did the report shift emphasis to education in social reform?

Báo cáo có chuyển sự chú ý sang giáo dục trong cải cách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shift emphasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shift emphasis

Không có idiom phù hợp