Bản dịch của từ Shift emphasis trong tiếng Việt
Shift emphasis
Shift emphasis (Noun)
The shift in emphasis towards mental health is crucial for society.
Sự chuyển dịch trọng tâm về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng cho xã hội.
The shift in emphasis did not improve community support programs.
Sự chuyển dịch trọng tâm không cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
What caused the shift in emphasis on social justice issues?
Điều gì đã gây ra sự chuyển dịch trọng tâm về các vấn đề công bằng xã hội?
The night shift emphasizes safety in the factory for workers.
Ca đêm nhấn mạnh an toàn trong nhà máy cho công nhân.
The morning shift does not allow for long breaks during work.
Ca sáng không cho phép nghỉ dài trong giờ làm việc.
Does the evening shift provide better pay for employees?
Ca tối có cung cấp mức lương tốt hơn cho nhân viên không?
The shift in emphasis on social issues was evident in 2020.
Sự chuyển đổi trong nhấn mạnh các vấn đề xã hội rất rõ ràng vào năm 2020.
The shift in emphasis did not help the community improve its conditions.
Sự chuyển đổi trong nhấn mạnh không giúp cộng đồng cải thiện điều kiện sống.
Did the shift in emphasis affect social programs in the city?
Liệu sự chuyển đổi trong nhấn mạnh có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở thành phố không?
Shift emphasis (Verb)
Many activists shift emphasis to mental health in social discussions.
Nhiều nhà hoạt động chuyển trọng tâm sang sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận xã hội.
They do not shift emphasis from poverty to education in their speeches.
Họ không chuyển trọng tâm từ nghèo đói sang giáo dục trong các bài phát biểu của mình.
Do leaders shift emphasis to climate change during social events?
Các nhà lãnh đạo có chuyển trọng tâm sang biến đổi khí hậu trong các sự kiện xã hội không?
The government will shift emphasis to mental health in 2024.
Chính phủ sẽ chuyển trọng tâm sang sức khỏe tâm thần vào năm 2024.
They do not shift emphasis away from community programs.
Họ không chuyển trọng tâm khỏi các chương trình cộng đồng.
Will the school shift emphasis to social justice issues?
Liệu trường học có chuyển trọng tâm sang các vấn đề công bằng xã hội không?
The speaker shifted emphasis to community issues during the town hall meeting.
Người phát biểu đã chuyển sự chú ý sang các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp.
They did not shift emphasis away from important social topics.
Họ không chuyển sự chú ý khỏi các chủ đề xã hội quan trọng.
Did the report shift emphasis to education in social reform?
Báo cáo có chuyển sự chú ý sang giáo dục trong cải cách xã hội không?
Cụm từ "shift emphasis" có nghĩa là thay đổi sự chú ý hoặc trọng tâm của một vấn đề, khái niệm hoặc hành động nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật và truyền thông, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh trong nội dung hoặc cách diễn đạt nhằm nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của cụm từ này tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết hơn.