Bản dịch của từ Shits trong tiếng Việt
Shits
Shits (Noun)
Số nhiều của shit.
Plural of shit.
Many people share their shits on social media daily.
Nhiều người chia sẻ những điều tồi tệ trên mạng xã hội hàng ngày.
People do not enjoy reading others' shits online.
Mọi người không thích đọc những điều tồi tệ của người khác trên mạng.
Why do influencers post their shits on Instagram?
Tại sao những người có ảnh hưởng lại đăng những điều tồi tệ trên Instagram?
Dạng danh từ của Shits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shit | Shits |
Shits (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự khốn nạn.
Thirdperson singular simple present indicative of shit.
He shits on the sidewalk, which is very disrespectful.
Anh ấy đi vệ sinh trên vỉa hè, điều này rất thiếu tôn trọng.
She doesn't shit in public places, unlike some people.
Cô ấy không đi vệ sinh nơi công cộng, khác với một số người.
Does he shit in the park during the day?
Liệu anh ấy có đi vệ sinh trong công viên vào ban ngày không?
Dạng động từ của Shits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shitting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shits cùng Chu Du Speak