Bản dịch của từ Shits trong tiếng Việt

Shits

Noun [U/C] Verb

Shits (Noun)

ʃɪts
ʃɪts
01

Số nhiều của shit.

Plural of shit.

Ví dụ

Many people share their shits on social media daily.

Nhiều người chia sẻ những điều tồi tệ trên mạng xã hội hàng ngày.

People do not enjoy reading others' shits online.

Mọi người không thích đọc những điều tồi tệ của người khác trên mạng.

Why do influencers post their shits on Instagram?

Tại sao những người có ảnh hưởng lại đăng những điều tồi tệ trên Instagram?

Dạng danh từ của Shits (Noun)

SingularPlural

Shit

Shits

Shits (Verb)

ʃɪts
ʃɪts
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự khốn nạn.

Thirdperson singular simple present indicative of shit.

Ví dụ

He shits on the sidewalk, which is very disrespectful.

Anh ấy đi vệ sinh trên vỉa hè, điều này rất thiếu tôn trọng.

She doesn't shit in public places, unlike some people.

Cô ấy không đi vệ sinh nơi công cộng, khác với một số người.

Does he shit in the park during the day?

Liệu anh ấy có đi vệ sinh trong công viên vào ban ngày không?

Dạng động từ của Shits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shat

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shitting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shits cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shits

Không có idiom phù hợp