Bản dịch của từ Shit trong tiếng Việt

Shit

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shit(Interjection)

ʃɪt
ʃˈɪt
01

Một câu cảm thán thể hiện sự ghê tởm, tức giận hoặc khó chịu.

An exclamation of disgust, anger, or annoyance.

Ví dụ

Shit(Noun)

ʃɪt
ʃˈɪt
01

Phân.

Faeces.

Ví dụ
02

Một người đáng khinh hoặc vô giá trị.

A contemptible or worthless person.

Ví dụ
03

Một cái gì đó vô giá trị; rác; vớ vẩn.

Something worthless; rubbish; nonsense.

Ví dụ
04

Đồ vật, đồ vật, đặc biệt là đồ dùng cá nhân.

Things or stuff, especially personal belongings.

Ví dụ
05

Một loại thuốc gây say, đặc biệt là cần sa.

An intoxicating drug, especially cannabis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shit (Noun)

SingularPlural

Shit

Shits

Shit(Verb)

ʃɪt
ʃˈɪt
01

Đuổi phân ra khỏi cơ thể.

Expel faeces from the body.

Ví dụ
02

Trêu chọc hoặc cố gắng lừa dối (ai đó).

Tease or try to deceive (someone).

Ví dụ

Dạng động từ của Shit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shat

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ