Bản dịch của từ Shouted trong tiếng Việt
Shouted

Shouted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng hét.
Simple past and past participle of shout.
The crowd shouted for justice during the protest on March 15.
Đám đông đã hô vang đòi công lý trong cuộc biểu tình ngày 15 tháng 3.
She didn't shout when she saw her friend at the event.
Cô ấy không hô vang khi thấy bạn mình tại sự kiện.
Did they shout slogans during the social rally last weekend?
Họ có hô vang khẩu hiệu trong cuộc biểu tình xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Shouted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shouting |
Họ từ
Từ "shouted" là dạng quá khứ của động từ "shout", có nghĩa là hét lên hoặc nói to với âm lượng lớn. Trong tiếng Anh, "shouted" được sử dụng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm gần như tương tự, /ʃaʊtɪd/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ, trong khi ở Mỹ, nó có thể gắn liền với việc biểu đạt ý kiến trong tình huống tranh luận.
Từ "shouted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shouten", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *skautōnan, có nghĩa là "kêu la" hoặc "hét lên". Gốc từ này liên quan đến hoạt động của việc phát ra âm thanh lớn để giao tiếp hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà trong giao tiếp, tiếng nói có thể mang lại sức mạnh cảm xúc và sự chú ý, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện đại của từ "shouted".
Từ "shouted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động mạnh mẽ hoặc cảm xúc cao, ví dụ như tranh luận hoặc bày tỏ ý kiến. Ngoài ra, "shouted" còn được sử dụng phổ biến trong văn học, phim ảnh và giao tiếp hàng ngày khi miêu tả sự kích thích, phẫn nộ hoặc kêu gọi sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp