Bản dịch của từ Shouted trong tiếng Việt

Shouted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shouted (Verb)

ʃˈaʊtɪd
ʃˈaʊtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng hét.

Simple past and past participle of shout.

Ví dụ

The crowd shouted for justice during the protest on March 15.

Đám đông đã hô vang đòi công lý trong cuộc biểu tình ngày 15 tháng 3.

She didn't shout when she saw her friend at the event.

Cô ấy không hô vang khi thấy bạn mình tại sự kiện.

Did they shout slogans during the social rally last weekend?

Họ có hô vang khẩu hiệu trong cuộc biểu tình xã hội cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Shouted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shouting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shouted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shouted

Không có idiom phù hợp