Bản dịch của từ Shouts trong tiếng Việt
Shouts

Shouts (Noun)
Số nhiều của tiếng hét.
Plural of shout.
The crowd shouts for justice during the protest in Washington.
Đám đông hò reo đòi công lý trong cuộc biểu tình ở Washington.
Many shouts were heard at the social rally last Saturday.
Nhiều tiếng hò reo đã được nghe thấy tại buổi biểu tình xã hội thứ Bảy trước.
Why are there so many shouts at the community event?
Tại sao lại có nhiều tiếng hò reo tại sự kiện cộng đồng?
Dạng danh từ của Shouts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shout | Shouts |
Họ từ
Từ "shouts" là danh từ số nhiều của "shout", có nghĩa chỉ những tiếng kêu lớn hoặc tiếng hô to, thường để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "shout" thường được phát âm với trọng âm khác nhau: Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi Mỹ có thể nhấn mạnh âm cuối hơn. Cả hai ngữ cảnh đều thường thấy trong thể thao và hoạt động xã hội.
Từ "shouts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shout", xuất phát từ tiếng Old English "scēotan", có nghĩa là "phóng ra" hoặc "ném ra". Từ này liên quan đến gốc Proto-Germanic *skeutan, có nghĩa tương tự. Trong tiếng Latin, mặc dù không trực tiếp liên quan, nhưng có thể đối chiếu với từ "clamare", nghĩa là "kêu gọi". Qua thời gian, "shouts" phát triển thành hành động phát ra âm thanh lớn để thu hút sự chú ý hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh, phản ánh rõ ràng bản chất nguyên thủy của từ.
Từ "shouts" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nói và phần viết, nơi mà ngôn ngữ trang trọng hơn được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, "shouts" thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hoặc vui mừng. Nó cũng thường thấy trong những tình huống liên quan đến giao tiếp, nhất là khi giao tiếp không hiệu quả diễn ra giữa các cá nhân hoặc nhóm.