Bản dịch của từ Shrink wrapping trong tiếng Việt

Shrink wrapping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrink wrapping (Noun)

ʃɹˈɪŋk ɹˈæpɨŋ
ʃɹˈɪŋk ɹˈæpɨŋ
01

Quá trình bọc một vật thể trong một màng nhựa sau đó được nung nóng để co lại chặt xung quanh vật thể đó.

The process of enclosing an item in a plastic film that is then heated to shrink tightly around the object.

Ví dụ

Shrink wrapping helps protect food during transportation for many grocery stores.

Quá trình bọc co giúp bảo vệ thực phẩm trong quá trình vận chuyển.

Shrink wrapping does not prevent spoilage if food is not fresh.

Bọc co không ngăn được thực phẩm hư hỏng nếu không tươi.

Does shrink wrapping reduce waste in packaging for social events?

Quá trình bọc co có giảm thiểu rác thải trong đóng gói sự kiện không?

02

Được sử dụng để mô tả phương pháp đóng gói mang lại sự bảo vệ và tầm nhìn đồng thời giảm thiểu không gian.

Used to describe a method of packaging that provides protection and visibility while also minimizing space.

Ví dụ

Shrink wrapping helps protect food during delivery in social events.

Bọc co giúp bảo vệ thực phẩm trong quá trình giao hàng cho sự kiện xã hội.

Shrink wrapping does not allow visibility of items in the package.

Bọc co không cho phép nhìn thấy các mặt hàng trong gói.

Does shrink wrapping improve the presentation of social event supplies?

Bọc co có cải thiện sự trình bày của vật dụng sự kiện xã hội không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngành hậu cần và đóng gói để biểu thị việc bọc hàng hóa bằng lớp nhựa bảo vệ.

A term used in logistics and packaging industries to denote the practice of wrapping goods in a protective plastic covering.

Ví dụ

Shrink wrapping protects food during transport in many social events.

Shrink wrapping bảo vệ thực phẩm trong quá trình vận chuyển tại nhiều sự kiện xã hội.

Shrink wrapping does not prevent spoilage at outdoor festivals.

Shrink wrapping không ngăn chặn sự hư hỏng tại các lễ hội ngoài trời.

Is shrink wrapping common for packaging items for charity events?

Shrink wrapping có phổ biến trong việc đóng gói hàng hóa cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrink wrapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrink wrapping

Không có idiom phù hợp