Bản dịch của từ Shunt trong tiếng Việt
Shunt
Shunt (Noun)
The shunt in the social experiment altered the course of the study.
Bộ dẫn trong thí nghiệm xã hội đã thay đổi hướng của nghiên cứu.
The social worker used a shunt to redirect resources to those in need.
Người làm xã hội đã sử dụng một bộ dẫn để chuyển hướng tài nguyên cho những người cần.
The charity organization set up a shunt to channel donations effectively.
Tổ chức từ thiện đã thiết lập một bộ dẫn để điều hướng quyên góp một cách hiệu quả.
The shunt in the queue caused chaos.
Sự xô đẩy trong hàng đợi gây ra hỗn loạn.
The shunt at the concert led to arguments.
Sự xô đẩy tại buổi hòa nhạc dẫn đến cãi vã.
The shunt during the protest resulted in injuries.
Sự xô đẩy trong cuộc biểu tình dẫn đến thương tích.
Dạng danh từ của Shunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shunt | Shunts |
Shunt (Verb)
The train conductor had to shunt the carriage to a different track.
Người điều khiển tàu phải đẩy toa tàu sang đường ray khác.
The railway workers shunted the locomotive to a maintenance area.
Các công nhân đường sắt đẩy đầu máy đến khu vực bảo dưỡng.
They shunted the freight train to make way for the express train.
Họ đẩy tàu hàng sang một bên để nhường đường cho tàu cao tốc.
The community shunted resources to support the local school.
Cộng đồng chuyển tài nguyên để hỗ trợ trường học địa phương.
She shunted her attention from one social cause to another.
Cô ấy chuyển sự chú ý từ một nguyên nhân xã hội sang nguyên nhân khác.
The charity event shunted funds to aid the homeless population.
Sự kiện từ thiện chuyển quỹ để giúp đỡ dân vô gia cư.
Dạng động từ của Shunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shunting |
Họ từ
Từ "shunt" có nghĩa là chuyển hướng hoặc chuyển dịch. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc dẫn lưu dịch hoặc máu từ một khu vực nào đó sang khu vực khác, ví dụ như trong trường hợp shunt tâm thất. Về mặt ngôn ngữ, "shunt" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và y học tương tự, nhưng có thể khác biệt về phát âm và cách sử dụng trong tiếng lóng.
Từ "shunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sunt", mang nghĩa "đi" hay "trôi". Thuật ngữ này đã được Anglic hóa vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và y học để chỉ hành động chuyển hướng hoặc điều hướng dòng điện hoặc lưu lượng trong một hệ thống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi trong nghĩa từ "di chuyển" sang việc "chuyển hướng" trong các bối cảnh kỹ thuật và lâm sàng hiện nay.
Từ "shunt" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Nói, do nó mang tính chuyên ngành y học và kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ y tế hoặc thiết bị điện tử. Trong các tình huống khác, "shunt" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển hướng dòng chảy, như trong giao thông hoặc truyền tải điện, thể hiện sự chuyển đổi hoặc điều chỉnh hướng đi của một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp