Bản dịch của từ Shunt trong tiếng Việt

Shunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shunt (Noun)

ʃn̩t
ʃˈʌnt
01

Một dây dẫn điện nối hai điểm của mạch điện, qua đó dòng điện ít nhiều có thể bị lệch hướng.

An electrical conductor joining two points of a circuit, through which more or less of a current may be diverted.

Ví dụ

The shunt in the social experiment altered the course of the study.

Bộ dẫn trong thí nghiệm xã hội đã thay đổi hướng của nghiên cứu.

The social worker used a shunt to redirect resources to those in need.

Người làm xã hội đã sử dụng một bộ dẫn để chuyển hướng tài nguyên cho những người cần.

The charity organization set up a shunt to channel donations effectively.

Tổ chức từ thiện đã thiết lập một bộ dẫn để điều hướng quyên góp một cách hiệu quả.

02

Hành động xô đẩy một vật gì đó.

An act of pushing or shoving something.

Ví dụ

The shunt in the queue caused chaos.

Sự xô đẩy trong hàng đợi gây ra hỗn loạn.

The shunt at the concert led to arguments.

Sự xô đẩy tại buổi hòa nhạc dẫn đến cãi vã.

The shunt during the protest resulted in injuries.

Sự xô đẩy trong cuộc biểu tình dẫn đến thương tích.

Dạng danh từ của Shunt (Noun)

SingularPlural

Shunt

Shunts

Shunt (Verb)

ʃn̩t
ʃˈʌnt
01

Đẩy hoặc kéo (một đoàn tàu hoặc một phần của đoàn tàu) từ đường chính sang đường ray hoặc từ đường ray này sang đường ray khác.

Push or pull (a train or part of a train) from the main line to a siding or from one line of rails to another.

Ví dụ

The train conductor had to shunt the carriage to a different track.

Người điều khiển tàu phải đẩy toa tàu sang đường ray khác.

The railway workers shunted the locomotive to a maintenance area.

Các công nhân đường sắt đẩy đầu máy đến khu vực bảo dưỡng.

They shunted the freight train to make way for the express train.

Họ đẩy tàu hàng sang một bên để nhường đường cho tàu cao tốc.

02

Cung cấp (một dòng điện) một dây dẫn nối hai điểm của mạch điện, qua đó dòng điện ít nhiều có thể được chuyển hướng.

Provide (an electrical current) with a conductor joining two points of a circuit, through which more or less of the current may be diverted.

Ví dụ

The community shunted resources to support the local school.

Cộng đồng chuyển tài nguyên để hỗ trợ trường học địa phương.

She shunted her attention from one social cause to another.

Cô ấy chuyển sự chú ý từ một nguyên nhân xã hội sang nguyên nhân khác.

The charity event shunted funds to aid the homeless population.

Sự kiện từ thiện chuyển quỹ để giúp đỡ dân vô gia cư.

Dạng động từ của Shunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shunting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shunt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shunt

Không có idiom phù hợp