Bản dịch của từ Shunt trong tiếng Việt
Shunt

Shunt(Noun)
Dạng danh từ của Shunt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shunt | Shunts |
Shunt(Verb)
Dạng động từ của Shunt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shunt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shunted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shunted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shunts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shunting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shunt" có nghĩa là chuyển hướng hoặc chuyển dịch. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc dẫn lưu dịch hoặc máu từ một khu vực nào đó sang khu vực khác, ví dụ như trong trường hợp shunt tâm thất. Về mặt ngôn ngữ, "shunt" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và y học tương tự, nhưng có thể khác biệt về phát âm và cách sử dụng trong tiếng lóng.
Từ "shunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sunt", mang nghĩa "đi" hay "trôi". Thuật ngữ này đã được Anglic hóa vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và y học để chỉ hành động chuyển hướng hoặc điều hướng dòng điện hoặc lưu lượng trong một hệ thống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi trong nghĩa từ "di chuyển" sang việc "chuyển hướng" trong các bối cảnh kỹ thuật và lâm sàng hiện nay.
Từ "shunt" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Nói, do nó mang tính chuyên ngành y học và kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ y tế hoặc thiết bị điện tử. Trong các tình huống khác, "shunt" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển hướng dòng chảy, như trong giao thông hoặc truyền tải điện, thể hiện sự chuyển đổi hoặc điều chỉnh hướng đi của một cái gì đó.
Họ từ
Từ "shunt" có nghĩa là chuyển hướng hoặc chuyển dịch. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc dẫn lưu dịch hoặc máu từ một khu vực nào đó sang khu vực khác, ví dụ như trong trường hợp shunt tâm thất. Về mặt ngôn ngữ, "shunt" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và y học tương tự, nhưng có thể khác biệt về phát âm và cách sử dụng trong tiếng lóng.
Từ "shunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sunt", mang nghĩa "đi" hay "trôi". Thuật ngữ này đã được Anglic hóa vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và y học để chỉ hành động chuyển hướng hoặc điều hướng dòng điện hoặc lưu lượng trong một hệ thống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi trong nghĩa từ "di chuyển" sang việc "chuyển hướng" trong các bối cảnh kỹ thuật và lâm sàng hiện nay.
Từ "shunt" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Nói, do nó mang tính chuyên ngành y học và kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ y tế hoặc thiết bị điện tử. Trong các tình huống khác, "shunt" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển hướng dòng chảy, như trong giao thông hoặc truyền tải điện, thể hiện sự chuyển đổi hoặc điều chỉnh hướng đi của một cái gì đó.
