Bản dịch của từ Shunt trong tiếng Việt
Shunt
Shunt (Noun)
The shunt in the social experiment altered the course of the study.
Bộ dẫn trong thí nghiệm xã hội đã thay đổi hướng của nghiên cứu.
The social worker used a shunt to redirect resources to those in need.
Người làm xã hội đã sử dụng một bộ dẫn để chuyển hướng tài nguyên cho những người cần.
The charity organization set up a shunt to channel donations effectively.
Tổ chức từ thiện đã thiết lập một bộ dẫn để điều hướng quyên góp một cách hiệu quả.
The shunt in the queue caused chaos.
Sự xô đẩy trong hàng đợi gây ra hỗn loạn.
The shunt at the concert led to arguments.
Sự xô đẩy tại buổi hòa nhạc dẫn đến cãi vã.
The shunt during the protest resulted in injuries.
Sự xô đẩy trong cuộc biểu tình dẫn đến thương tích.
Shunt (Verb)
The train conductor had to shunt the carriage to a different track.
Người điều khiển tàu phải đẩy toa tàu sang đường ray khác.
The railway workers shunted the locomotive to a maintenance area.
Các công nhân đường sắt đẩy đầu máy đến khu vực bảo dưỡng.
They shunted the freight train to make way for the express train.
Họ đẩy tàu hàng sang một bên để nhường đường cho tàu cao tốc.
The community shunted resources to support the local school.
Cộng đồng chuyển tài nguyên để hỗ trợ trường học địa phương.
She shunted her attention from one social cause to another.
Cô ấy chuyển sự chú ý từ một nguyên nhân xã hội sang nguyên nhân khác.
The charity event shunted funds to aid the homeless population.
Sự kiện từ thiện chuyển quỹ để giúp đỡ dân vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp