Bản dịch của từ Singularization trong tiếng Việt
Singularization

Singularization (Noun)
Singularization helps children understand individual words in social studies.
Sự số ít giúp trẻ em hiểu các từ riêng lẻ trong nghiên cứu xã hội.
The teacher did not emphasize singularization in the social class lessons.
Giáo viên không nhấn mạnh sự số ít trong các bài học xã hội.
Is singularization important for teaching social vocabulary effectively?
Sự số ít có quan trọng để dạy từ vựng xã hội hiệu quả không?
Trạng thái đơn lẻ.
The state of being singular
Singularization in society promotes unique identities among individuals and groups.
Sự đơn nhất trong xã hội thúc đẩy bản sắc độc đáo giữa cá nhân và nhóm.
The singularization of culture is not always accepted by everyone.
Sự đơn nhất của văn hóa không phải lúc nào cũng được mọi người chấp nhận.
Is singularization beneficial for social cohesion in diverse communities?
Sự đơn nhất có lợi cho sự gắn kết xã hội trong các cộng đồng đa dạng không?
The singularization of social issues helps focus on individual experiences.
Việc đơn giản hóa các vấn đề xã hội giúp tập trung vào trải nghiệm cá nhân.
The singularization of problems is not always effective in social discussions.
Việc đơn giản hóa các vấn đề không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is singularization necessary for understanding complex social dynamics?
Liệu việc đơn giản hóa có cần thiết để hiểu các động lực xã hội phức tạp không?
The singularization of cultural identities is essential for social harmony.
Việc đơn nhất hóa các bản sắc văn hóa là rất cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
The singularization of voices in society does not promote diversity.
Việc đơn nhất hóa các tiếng nói trong xã hội không thúc đẩy sự đa dạng.
How does singularization affect community relationships in urban areas?
Việc đơn nhất hóa ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ cộng đồng ở đô thị?
The singularization of social media trends influences youth culture significantly.
Việc làm cho các xu hướng truyền thông xã hội trở nên đơn lẻ ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ.
The singularization of individual voices is not always welcomed in discussions.
Việc làm cho tiếng nói cá nhân trở nên đơn lẻ không phải lúc nào cũng được hoan nghênh trong các cuộc thảo luận.
Is the singularization of social issues helping or harming community engagement?
Việc làm cho các vấn đề xã hội trở nên đơn lẻ có giúp ích hay gây hại cho sự tham gia của cộng đồng không?
The singularization of individual identities is essential in modern social discussions.
Sự đặc biệt hóa của các bản sắc cá nhân là cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
The singularization of voices in society does not always promote diversity.
Sự đặc biệt hóa của các tiếng nói trong xã hội không luôn thúc đẩy sự đa dạng.
Is the singularization of culture beneficial for social unity or division?
Liệu sự đặc biệt hóa văn hóa có lợi cho sự đoàn kết xã hội hay phân chia?
Singularization (Noun Uncountable)
The singularization of cultural identities enriches our social understanding.
Sự đơn nhất hóa các bản sắc văn hóa làm phong phú hiểu biết xã hội của chúng ta.
The singularization of individual experiences is often overlooked in discussions.
Sự đơn nhất hóa trải nghiệm cá nhân thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the singularization of language important for social integration?
Liệu sự đơn nhất hóa ngôn ngữ có quan trọng cho sự hội nhập xã hội không?
Tính chất duy nhất; tính độc đáo.
The quality of being singular uniqueness
Her singularization in art makes her a unique voice in society.
Sự độc đáo của cô trong nghệ thuật khiến cô trở thành tiếng nói độc nhất trong xã hội.
The singularization of cultures can lead to richer social experiences.
Sự độc đáo của các nền văn hóa có thể dẫn đến trải nghiệm xã hội phong phú hơn.
Is singularization important for social identity in today's world?
Liệu sự độc đáo có quan trọng cho bản sắc xã hội trong thế giới hôm nay không?
Singularization of social issues can lead to better understanding and solutions.
Việc đơn lẻ hóa các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn.
The singularization of poverty is not always accurate or helpful.
Việc đơn lẻ hóa nghèo đói không phải lúc nào cũng chính xác hay hữu ích.
How does singularization affect our view of social justice?
Việc đơn lẻ hóa ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của chúng ta về công lý xã hội?
Một dạng ngữ pháp biểu thị một đơn vị duy nhất.
A grammatical form that denotes a single unit
Singularization helps to clarify individual roles in social organizations.
Sự đơn nhất giúp làm rõ vai trò cá nhân trong các tổ chức xã hội.
The singularization of data is not always necessary in social research.
Sự đơn nhất của dữ liệu không phải lúc nào cũng cần thiết trong nghiên cứu xã hội.
Is singularization important for understanding social dynamics in communities?
Sự đơn nhất có quan trọng để hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?
"Singularization" là một thuật ngữ ngữ nghĩa chỉ hành động hoặc quá trình biến một thứ gì đó từ hình thức số nhiều sang hình thức số ít. Trong ngữ pháp, từ này thường liên quan đến cách mà các danh từ và động từ được điều chỉnh để phản ánh số lượng. Dù không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ, với sự chú trọng vào việc hiểu và phân tích các quy tắc ngữ pháp.
Từ "singularization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singularis", nghĩa là "đơn lẻ" hay "riêng biệt". Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 18 dưới dạng "singularisation", chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên độc nhất hoặc riêng biệt hơn. Ngày nay, "singularization" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học và xã hội học để miêu tả việc nổi bật hóa hoặc phân biệt cá nhân trong bối cảnh xã hội. Sự chuyển tiếp này từ nghĩa gốc đến hiện tại thể hiện xu hướng tìm kiếm sự độc đáo trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.
Từ "singularization" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, đọc, nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi từ dạng số nhiều sang số ít, đặc biệt trong các ngành như ngôn ngữ học và triết học. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các thảo luận về bản sắc và cá nhân hóa trong các ngữ cảnh xã hội hiện đại, nơi nhấn mạnh sự độc đáo của từng cá nhân.