Bản dịch của từ Singularization trong tiếng Việt

Singularization

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singularization (Noun)

sɪŋgjəlɚɪzˈeɪʃn
sɪŋgjələɹɪzˈeɪʃn
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ dạng số ít trong ngữ pháp.

A term used to refer to a singular form in grammar

Ví dụ

Singularization helps children understand individual words in social studies.

Sự số ít giúp trẻ em hiểu các từ riêng lẻ trong nghiên cứu xã hội.

The teacher did not emphasize singularization in the social class lessons.

Giáo viên không nhấn mạnh sự số ít trong các bài học xã hội.

Is singularization important for teaching social vocabulary effectively?

Sự số ít có quan trọng để dạy từ vựng xã hội hiệu quả không?

02

Trạng thái đơn lẻ.

The state of being singular

Ví dụ

Singularization in society promotes unique identities among individuals and groups.

Sự đơn nhất trong xã hội thúc đẩy bản sắc độc đáo giữa cá nhân và nhóm.

The singularization of culture is not always accepted by everyone.

Sự đơn nhất của văn hóa không phải lúc nào cũng được mọi người chấp nhận.

Is singularization beneficial for social cohesion in diverse communities?

Sự đơn nhất có lợi cho sự gắn kết xã hội trong các cộng đồng đa dạng không?

03

Quá trình tạo ra một cái gì đó đơn lẻ.

The process of making something singular

Ví dụ

The singularization of social issues helps focus on individual experiences.

Việc đơn giản hóa các vấn đề xã hội giúp tập trung vào trải nghiệm cá nhân.

The singularization of problems is not always effective in social discussions.

Việc đơn giản hóa các vấn đề không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is singularization necessary for understanding complex social dynamics?

Liệu việc đơn giản hóa có cần thiết để hiểu các động lực xã hội phức tạp không?

04

Quá trình tạo ra một cái gì đó độc đáo; hành động làm cho một cái gì đó trở nên độc đáo hoặc duy nhất.

The process of making something singular the act of rendering something singular or unique

Ví dụ

The singularization of cultural identities is essential for social harmony.

Việc đơn nhất hóa các bản sắc văn hóa là rất cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.

The singularization of voices in society does not promote diversity.

Việc đơn nhất hóa các tiếng nói trong xã hội không thúc đẩy sự đa dạng.

How does singularization affect community relationships in urban areas?

Việc đơn nhất hóa ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ cộng đồng ở đô thị?

05

Một hình thức hoặc trường hợp tạo ra một cái gì đó độc đáo.

A form or instance of making something singular

Ví dụ

The singularization of social media trends influences youth culture significantly.

Việc làm cho các xu hướng truyền thông xã hội trở nên đơn lẻ ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ.

The singularization of individual voices is not always welcomed in discussions.

Việc làm cho tiếng nói cá nhân trở nên đơn lẻ không phải lúc nào cũng được hoan nghênh trong các cuộc thảo luận.

Is the singularization of social issues helping or harming community engagement?

Việc làm cho các vấn đề xã hội trở nên đơn lẻ có giúp ích hay gây hại cho sự tham gia của cộng đồng không?

06

Trạng thái độc đáo hoặc duy nhất.

The state of being singular or unique

Ví dụ

The singularization of individual identities is essential in modern social discussions.

Sự đặc biệt hóa của các bản sắc cá nhân là cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

The singularization of voices in society does not always promote diversity.

Sự đặc biệt hóa của các tiếng nói trong xã hội không luôn thúc đẩy sự đa dạng.

Is the singularization of culture beneficial for social unity or division?

Liệu sự đặc biệt hóa văn hóa có lợi cho sự đoàn kết xã hội hay phân chia?

Singularization (Noun Uncountable)

sɪŋgjəlɚɪzˈeɪʃn
sɪŋgjələɹɪzˈeɪʃn
01

Phẩm chất hoặc trạng thái duy nhất.

The quality or condition of being singular

Ví dụ

The singularization of cultural identities enriches our social understanding.

Sự đơn nhất hóa các bản sắc văn hóa làm phong phú hiểu biết xã hội của chúng ta.

The singularization of individual experiences is often overlooked in discussions.

Sự đơn nhất hóa trải nghiệm cá nhân thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the singularization of language important for social integration?

Liệu sự đơn nhất hóa ngôn ngữ có quan trọng cho sự hội nhập xã hội không?

02

Tính chất duy nhất; tính độc đáo.

The quality of being singular uniqueness

Ví dụ

Her singularization in art makes her a unique voice in society.

Sự độc đáo của cô trong nghệ thuật khiến cô trở thành tiếng nói độc nhất trong xã hội.

The singularization of cultures can lead to richer social experiences.

Sự độc đáo của các nền văn hóa có thể dẫn đến trải nghiệm xã hội phong phú hơn.

Is singularization important for social identity in today's world?

Liệu sự độc đáo có quan trọng cho bản sắc xã hội trong thế giới hôm nay không?

03

Khía cạnh liên quan đến một trường hợp duy nhất chứ không phải nhiều trường hợp.

The aspect of being relating to a single instance rather than multiple instances

Ví dụ

Singularization of social issues can lead to better understanding and solutions.

Việc đơn lẻ hóa các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn.

The singularization of poverty is not always accurate or helpful.

Việc đơn lẻ hóa nghèo đói không phải lúc nào cũng chính xác hay hữu ích.

How does singularization affect our view of social justice?

Việc đơn lẻ hóa ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn của chúng ta về công lý xã hội?

04

Một dạng ngữ pháp biểu thị một đơn vị duy nhất.

A grammatical form that denotes a single unit

Ví dụ

Singularization helps to clarify individual roles in social organizations.

Sự đơn nhất giúp làm rõ vai trò cá nhân trong các tổ chức xã hội.

The singularization of data is not always necessary in social research.

Sự đơn nhất của dữ liệu không phải lúc nào cũng cần thiết trong nghiên cứu xã hội.

Is singularization important for understanding social dynamics in communities?

Sự đơn nhất có quan trọng để hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/singularization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singularization

Không có idiom phù hợp