Bản dịch của từ Slanted trong tiếng Việt
Slanted
Slanted (Adjective)
Không thẳng thắn; thiên vị.
Not straightforward biased.
His slanted views on politics are evident in his essays.
Quan điểm thiên vị của anh ta về chính trị rõ ràng trong bài luận của anh ta.
She avoids using slanted language in her IELTS writing practice.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ thiên vị trong việc luyện viết IELTS của mình.
Are slanted opinions acceptable in IELTS speaking tasks?
Có chấp nhận được không khi có quan điểm thiên vị trong các nhiệm vụ nói IELTS?
Nghiêng hoặc tạo góc thay vì vuông góc hoặc nằm ngang.
Inclined or angled rather than perpendicular or horizontal.
Her slanted eyes gave her a mysterious and alluring appearance.
Đôi mắt nghiêng của cô ấy khiến cô ấy trở nên bí ẩn và quyến rũ.
The article criticized the slanted portrayal of the controversial issue.
Bài báo phê phán cách diễn đạt chủ quan về vấn đề gây tranh cãi.
Did the speaker have a slanted view on the topic during the debate?
Người phát biểu có quan điểm chủ quan về chủ đề trong cuộc tranh luận không?
Slanted (Verb)
Trình bày thông tin theo cách thiên vị hoặc gây hiểu lầm.
To present information in a biased or misleading way.
The news article slanted the story to favor one political party.
Bài báo tin tức đã nghiêng vấn đề để ủng hộ một đảng chính trị.
The documentary did not slant the facts but presented them objectively.
Bộ phim tài liệu không nghiêng sự thật mà trình bày chúng một cách khách quan.
Did the interviewer slant the questions to influence the candidate's response?
Người phỏng vấn đã nghiêng câu hỏi để ảnh hưởng đến phản ứng của ứng cử viên chưa?
Her opinion is slanted towards traditional values.
Quan điểm của cô ấy nghiêng về các giá trị truyền thống.
He does not want to slant his essay with biased views.
Anh ấy không muốn làm nghiêng bài luận của mình bằng quan điểm thiên vị.
Did you intentionally slant your report to favor one side?
Bạn có cố ý làm nghiêng báo cáo của mình để ủng hộ một phía không?
Dạng động từ của Slanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slanting |
Slanted (Noun)
Sự thiên vị hoặc định kiến trong cách trình bày.
A bias or prejudice in presentation.
Her article had a slanted view on the issue.
Bài viết của cô ấy có quan điểm thiên vị về vấn đề.
The report avoided any slanted opinions to remain neutral.
Bản báo cáo tránh mọi ý kiến thiên vị để duy trì trung lập.
Did the journalist include any slanted information in the interview?
Phóng viên có bao gồm bất kỳ thông tin nào thiên vị trong cuộc phỏng vấn không?
Her slanted view on the issue surprised everyone.
Quan điểm nghiêng của cô ấy về vấn đề làm ngạc nhiên mọi người.
He didn't appreciate the slanted opinions in the debate.
Anh ấy không đánh giá cao những ý kiến nghiêng trong cuộc tranh luận.
Do you think the slanted news reports affect public perception?
Bạn có nghĩ rằng các bản tin tin nghiêng ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp