Bản dịch của từ Slant trong tiếng Việt
Slant

Slant(Adjective)
Nghiêng.
Slant(Noun)
Một quan điểm cụ thể mà từ đó một cái gì đó được nhìn thấy hoặc trình bày.
A particular point of view from which something is seen or presented.
Dạng danh từ của Slant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Slant | Slants |
Slant(Verb)
Trình bày hoặc xem (thông tin) từ một góc độ cụ thể, đặc biệt là theo cách thiên vị hoặc không công bằng.
Present or view (information) from a particular angle, especially in a biased or unfair way.
Độ dốc hoặc nghiêng theo một hướng cụ thể; phân kỳ hoặc làm phân kỳ theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Slope or lean in a particular direction; diverge or cause to diverge from the vertical or horizontal.
Dạng động từ của Slant (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slant |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slanted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slanted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slants |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slanting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "slant" có nghĩa là một góc nghiêng hoặc một hướng khác biệt trong quan điểm, thường được sử dụng để miêu tả cách tiếp cận một vấn đề hoặc thông tin từ một góc độ cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "slant" có thể được hiểu theo nghĩa theo dõi hay định hướng, trong khi đó, phiên bản Anh có thể mang sắc thái ám chỉ đến việc thiên lệch trong thông tin. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng này có thể được phản ánh trong các bối cảnh văn viết và nói khác nhau tại hai khu vực.
Từ "slant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slantare", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "nghiêng". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "slant" ban đầu được sử dụng để chỉ sự nghiêng hoặc lệch hướng của một vật thể. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho vị trí không thẳng mà còn được dùng để chỉ những quan điểm, ý kiến thiên lệch hoặc không khách quan. Sự phát triển này phản ánh cách thức mà các yếu tố hình thức và nội dung giao thoa trong ngôn ngữ.
Từ "slant" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được liên kết với quan điểm, cách nhìn nhận hay phương pháp nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "slant" có thể được sử dụng để chỉ góc độ, khác biệt trong quan điểm hoặc thiên kiến cá nhân trong báo chí và văn học. Thường gặp trong thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, từ này thể hiện sự thiên lệch hoặc góc nhìn chủ quan.
Họ từ
Từ "slant" có nghĩa là một góc nghiêng hoặc một hướng khác biệt trong quan điểm, thường được sử dụng để miêu tả cách tiếp cận một vấn đề hoặc thông tin từ một góc độ cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "slant" có thể được hiểu theo nghĩa theo dõi hay định hướng, trong khi đó, phiên bản Anh có thể mang sắc thái ám chỉ đến việc thiên lệch trong thông tin. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng này có thể được phản ánh trong các bối cảnh văn viết và nói khác nhau tại hai khu vực.
Từ "slant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slantare", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "nghiêng". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "slant" ban đầu được sử dụng để chỉ sự nghiêng hoặc lệch hướng của một vật thể. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho vị trí không thẳng mà còn được dùng để chỉ những quan điểm, ý kiến thiên lệch hoặc không khách quan. Sự phát triển này phản ánh cách thức mà các yếu tố hình thức và nội dung giao thoa trong ngôn ngữ.
Từ "slant" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được liên kết với quan điểm, cách nhìn nhận hay phương pháp nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "slant" có thể được sử dụng để chỉ góc độ, khác biệt trong quan điểm hoặc thiên kiến cá nhân trong báo chí và văn học. Thường gặp trong thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, từ này thể hiện sự thiên lệch hoặc góc nhìn chủ quan.

