Bản dịch của từ Slew trong tiếng Việt
Slew

Slew (Noun)
The slew of new regulations impacted the business community.
Sự thay đổi vị trí của các quy định mới ảnh hưởng đến cộng đồng kinh doanh.
There was a slew of job opportunities in the city.
Có một số lượng lớn cơ hội việc làm ở thành phố.
The slew of changes brought excitement to the neighborhood.
Sự thay đổi vị trí mang lại sự hứng thú cho khu phố.
The community center has a slew for organizing social events.
Trung tâm cộng đồng có một thiết bị để tổ chức sự kiện xã hội.
There isn't a slew available for the upcoming charity event.
Không có thiết bị nào cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Is there a slew for the local festival this weekend?
Có thiết bị nào cho lễ hội địa phương cuối tuần này không?
The slew of volunteers helped at the community center last weekend.
Số lượng lớn tình nguyện viên đã giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng cuối tuần trước.
There wasn't a slew of participants at the social event yesterday.
Không có nhiều người tham gia sự kiện xã hội hôm qua.
Is there a slew of activities planned for the festival next month?
Có nhiều hoạt động được lên kế hoạch cho lễ hội tháng sau không?
Slew (Verb)
(nội động) để xoay vòng.
Intransitive to pivot.
Many people slew to the left during the social gathering last week.
Nhiều người đã xoay sang trái trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
They did not slew when the topic changed unexpectedly at the meeting.
Họ không xoay khi chủ đề thay đổi bất ngờ trong cuộc họp.
Did you see how she slew to join the conversation at dinner?
Bạn có thấy cô ấy xoay để tham gia cuộc trò chuyện trong bữa tối không?
The workers slew the tracks to improve train access in Chicago.
Công nhân đã di chuyển đường ray để cải thiện việc tiếp cận tàu ở Chicago.
They did not slew the railway lines during the heavy rain.
Họ đã không di chuyển đường ray trong cơn mưa lớn.
Did the team slew the tracks for the new subway project?
Đội đã di chuyển đường ray cho dự án tàu điện ngầm mới chưa?
They slew the clock to match the meeting time.
Họ đã điều chỉnh đồng hồ để khớp với giờ họp.
She didn't slew the clock for the event.
Cô ấy không điều chỉnh đồng hồ cho sự kiện.
Did you slew the clock before the party started?
Bạn đã điều chỉnh đồng hồ trước khi bữa tiệc bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Slew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slaying |
Họ từ
"Slew" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "một số lượng lớn" hoặc "nhiều". Từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, thường mang nghĩa chuyển động hoặc thay đổi đột ngột. Trong tiếng Anh Anh, "slew" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo kết quả hoặc nguyên nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này phổ biến hơn để chỉ sự xoay chuyển hay đoàn tụ của một nhóm. Từ này có cách phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "slew" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "slēowan", có nghĩa là "quay, xoay". Xuất phát từ ngữ gốc Proto-Germanic *slauwa, nó phản ánh ý nghĩa di chuyển hoặc xoay chuyển. Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ sự thay đổi hướng hoặc sự thay đổi lớn trong số lượng, thường mang sắc thái tiêu cực. Ngày nay, "slew" được sử dụng để chỉ một lượng lớn hoặc sự biến động nào đó, thể hiện sự phát triển tự nhiên từ những nghĩa gốc ban đầu.
Từ "slew" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả một số lượng lớn hoặc tình trạng đa dạng. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong cả 4 phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói, mặc dù mức độ xuất hiện có thể không cao. Trong các ngữ cảnh khác, "slew" thường được sử dụng để chỉ sự biến động hoặc sự thay đổi nhanh chóng, như trong lĩnh vực khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp