Bản dịch của từ Snood trong tiếng Việt

Snood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snood (Noun)

snud
snud
01

Dây ngắn gắn lưỡi câu vào dây chính trong câu cá biển.

A short line attaching a hook to a main line in sea fishing.

Ví dụ

The snood helped catch ten fish during our family outing last summer.

Snood đã giúp bắt được mười con cá trong chuyến dã ngoại gia đình mùa hè trước.

We didn't use a snood when fishing at Lake Michigan last weekend.

Chúng tôi đã không sử dụng snood khi câu cá ở hồ Michigan cuối tuần trước.

Did you see the snood on that fishing rod at the store?

Bạn có thấy snood trên cần câu cá ở cửa hàng không?

02

Một chiếc vòng rộng bằng chất liệu dệt kim dùng làm mũ trùm đầu hoặc khăn quàng cổ.

A wide ring of knitted material worn as a hood or scarf.

Ví dụ

Maria wore a colorful snood at the social gathering last Saturday.

Maria đã đeo một chiếc snood đầy màu sắc tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people did not wear a snood during the winter festival.

Nhiều người không đeo snood trong lễ hội mùa đông.

Did you see Sarah's stylish snood at the community event?

Bạn có thấy chiếc snood thời trang của Sarah tại sự kiện cộng đồng không?

03

Một chiếc lưới trùm tóc trang trí hoặc túi vải đội trên tóc phía sau đầu của người phụ nữ.

An ornamental hairnet or fabric bag worn over the hair at the back of a womans head.

Ví dụ

Maria wore a beautiful snood at the social gathering last week.

Maria đã đội một chiếc snood đẹp trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Many women do not wear a snood at formal events.

Nhiều phụ nữ không đội snood trong các sự kiện trang trọng.

Did Sarah choose a colorful snood for the party tonight?

Sarah có chọn một chiếc snood nhiều màu cho bữa tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snood

Không có idiom phù hợp