Bản dịch của từ Snood trong tiếng Việt
Snood

Snood (Noun)
The snood helped catch ten fish during our family outing last summer.
Snood đã giúp bắt được mười con cá trong chuyến dã ngoại gia đình mùa hè trước.
We didn't use a snood when fishing at Lake Michigan last weekend.
Chúng tôi đã không sử dụng snood khi câu cá ở hồ Michigan cuối tuần trước.
Did you see the snood on that fishing rod at the store?
Bạn có thấy snood trên cần câu cá ở cửa hàng không?
Maria wore a colorful snood at the social gathering last Saturday.
Maria đã đeo một chiếc snood đầy màu sắc tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people did not wear a snood during the winter festival.
Nhiều người không đeo snood trong lễ hội mùa đông.
Did you see Sarah's stylish snood at the community event?
Bạn có thấy chiếc snood thời trang của Sarah tại sự kiện cộng đồng không?
Maria wore a beautiful snood at the social gathering last week.
Maria đã đội một chiếc snood đẹp trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Many women do not wear a snood at formal events.
Nhiều phụ nữ không đội snood trong các sự kiện trang trọng.
Did Sarah choose a colorful snood for the party tonight?
Sarah có chọn một chiếc snood nhiều màu cho bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
Từ "snood" có nghĩa là một loại phụ kiện đầu, thường được sử dụng để buộc hoặc che mái tóc, thường thấy trong các nền văn hóa phương Tây. Trong tiếng Anh Mỹ, "snood" có thể chỉ một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến phụ kiện tóc truyền thống hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực (như một phần của đồ điện tử). Sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa phản ánh thói quen văn hóa và ngữ cảnh cụ thể của từng khu vực.
Từ "snood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snood", có nghĩa là dây đai hoặc băng đô dùng để buộc tóc. Nguyên gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "snōd", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển thành món đồ trang sức được sử dụng trong việc giữ tóc gọn gàng, hiện nay thường chỉ về các kiểu mũ hoặc băng đô thẩm mỹ. Từ "snood" hiện nay đồng thời gợi nhớ đến sự thanh lịch và vẻ duyên dáng trong cách ăn mặc.
Từ "snood" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết về thời trang hoặc văn hóa cổ điển. Trong các tình huống thông thường, "snood" thường được sử dụng để chỉ mũ trùm tóc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về trang phục truyền thống hoặc phong cách vintage. Sự xác định này có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, nghệ thuật và thiết kế thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp