Bản dịch của từ Sou trong tiếng Việt
Sou
Sou (Noun)
His opinion on the matter was considered sou by the group.
Ý kiến của anh ấy về vấn đề được nhóm coi là không quan trọng.
Many believe that their contributions are sou in social discussions.
Nhiều người tin rằng đóng góp của họ là không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is her suggestion really sou for our social event planning?
Gợi ý của cô ấy có thật sự không quan trọng cho kế hoạch sự kiện xã hội của chúng ta không?
I saved my sou for the weekend concert tickets.
Tôi đã tiết kiệm sou của mình cho vé concert cuối tuần.
She didn't have a sou left after shopping at the mall.
Cô ấy không còn một sou nào sau khi mua sắm ở trung tâm thương mại.
Do you think a sou is enough for lunch?
Bạn có nghĩ một sou là đủ cho bữa trưa không?
In 1789, one sou bought a loaf of bread in France.
Năm 1789, một sou mua được một ổ bánh mì ở Pháp.
One sou does not hold much value in today's economy.
Một sou không có giá trị nhiều trong nền kinh tế ngày nay.
How much is one sou worth in modern currency?
Một sou có giá trị bao nhiêu trong tiền tệ hiện đại?
Từ "sou" trong tiếng Anh là một thuật ngữ cổ, thường chỉ về một đồng tiền nhỏ hoặc số tiền không đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, "sou" hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hiện tại, nhưng vẫn được hiểu như một biểu tượng của sự không đáng giá. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn, và khi được dùng, thường liên quan đến giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Tóm lại, "sou" là một từ ít được sử dụng trong cả hai biến thể tiếng Anh, nhưng mang nhiều ý nghĩa văn hóa.
Từ "sou" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sous", một đơn vị tiền tệ cổ đại ở Pháp. Tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latinh "solidus", một loại tiền kim loại được sử dụng trong Đế chế La Mã. Ban đầu, "sou" chỉ đơn thuần là một đơn vị tiền tệ, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành biểu tượng cho sự nghèo khó hoặc giá trị thấp. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị tài chính.
Từ "sou" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, nó hiếm khi xuất hiện, chủ yếu liên quan đến bối cảnh địa lý hoặc văn hóa của các nước nói tiếng Pháp hoặc các nền văn hóa châu Âu, nơi từ này được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ cổ. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "sou" có thể được dùng để miêu tả sự thiếu thốn hay nghèo khó, thường được liên kết với văn học hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp