Bản dịch của từ Sou trong tiếng Việt

Sou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sou (Noun)

01

(ngày) vật có giá trị nhỏ nhất; một chút; một chút.

Dated a thing of the smallest value a whit a jot.

Ví dụ

His opinion on the matter was considered sou by the group.

Ý kiến của anh ấy về vấn đề được nhóm coi là không quan trọng.

Many believe that their contributions are sou in social discussions.

Nhiều người tin rằng đóng góp của họ là không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is her suggestion really sou for our social event planning?

Gợi ý của cô ấy có thật sự không quan trọng cho kế hoạch sự kiện xã hội của chúng ta không?

02

(ngày, tiếng lóng) cent; tiền tiêu vặt.

Dated slang cent pocket money.

Ví dụ

I saved my sou for the weekend concert tickets.

Tôi đã tiết kiệm sou của mình cho vé concert cuối tuần.

She didn't have a sou left after shopping at the mall.

Cô ấy không còn một sou nào sau khi mua sắm ở trung tâm thương mại.

Do you think a sou is enough for lunch?

Bạn có nghĩ một sou là đủ cho bữa trưa không?

03

(lịch sử) một đồng xu cũ của pháp bằng một phần hai mươi livre hoặc mười hai denier; một xu bằng đồng livre cũng như một shilling bằng một bảng anh.

Historical an old french copper coin equal to one twentieth of a livre or twelve deniers one sou is to the livre as one shilling is to the pound.

Ví dụ

In 1789, one sou bought a loaf of bread in France.

Năm 1789, một sou mua được một ổ bánh mì ở Pháp.

One sou does not hold much value in today's economy.

Một sou không có giá trị nhiều trong nền kinh tế ngày nay.

How much is one sou worth in modern currency?

Một sou có giá trị bao nhiêu trong tiền tệ hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sou cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sou

Không có idiom phù hợp