Bản dịch của từ Sphygmomanometer trong tiếng Việt
Sphygmomanometer

Sphygmomanometer (Noun)
Dụng cụ đo huyết áp, thường bao gồm một vòng bít cao su bơm hơi được áp vào cánh tay và nối với cột thủy ngân bên cạnh thang chia độ, cho phép xác định huyết áp tâm thu và tâm trương bằng cách tăng và giảm dần áp suất trong cái còng.
An instrument for measuring blood pressure typically consisting of an inflatable rubber cuff which is applied to the arm and connected to a column of mercury next to a graduated scale enabling the determination of systolic and diastolic blood pressure by increasing and gradually releasing the pressure in the cuff.
The doctor used a sphygmomanometer to check Sarah's blood pressure today.
Bác sĩ đã sử dụng một sphygmomanometer để kiểm tra huyết áp của Sarah hôm nay.
They did not have a sphygmomanometer at the community health fair.
Họ không có một sphygmomanometer tại hội chợ sức khỏe cộng đồng.
Is the sphygmomanometer calibrated for accurate blood pressure readings?
Sphygmomanometer có được hiệu chuẩn để đọc huyết áp chính xác không?
Dạng danh từ của Sphygmomanometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sphygmomanometer | Sphygmomanometers |
Sphygmomanometer là thiết bị y tế dùng để đo huyết áp, thường dùng trong các cơ sở y tế để đánh giá tình trạng tim mạch của bệnh nhân. Thiết bị này có thể có dạng cơ học hoặc điện tử, với các thành phần chính bao gồm một bơm và một áp kế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh thường có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn như "blood pressure monitor". Việc sử dụng từ này có thể thay đổi trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu lâm sàng.
Từ "sphygmomanometer" có nguồn gốc từ hai bộ phận gốc tiếng Hy Lạp: "sphygmos", có nghĩa là "mạch" và "manometrôn", tức là "đo huyết áp". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa vào thế kỷ 19, khi thiết bị này được phát triển để đo lường huyết áp động mạch. Ngày nay, "sphygmomanometer" được sử dụng một cách phổ biến trong ngành y tế để theo dõi và kiểm soát các vấn đề liên quan đến huyết áp, phản ánh sự tiến bộ trong các phương pháp chăm sóc sức khỏe.
"Sphygmomanometer" là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, thường được sử dụng để chỉ thiết bị đo huyết áp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc về sức khỏe hoặc y học, và trong phần nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y tế. Ngoài lĩnh vực y học, từ này có thể gặp trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên môn như báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục về chăm sóc sức khỏe.