Bản dịch của từ Spiking trong tiếng Việt

Spiking

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiking (Noun)

01

Hành động đâm thủng hoặc làm thủng.

The act of piercing or puncturing.

Ví dụ

Spiking drinks at parties is illegal and dangerous for everyone involved.

Việc cho thuốc vào đồ uống tại các bữa tiệc là bất hợp pháp và nguy hiểm cho mọi người.

Many people do not realize the dangers of spiking beverages at events.

Nhiều người không nhận ra những nguy hiểm của việc cho thuốc vào đồ uống tại các sự kiện.

Is spiking drinks a common issue at social gatherings today?

Việc cho thuốc vào đồ uống có phải là vấn đề phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

02

Sự gia tăng hoặc tăng đột ngột, đặc biệt là về giá cả hoặc mức độ.

A sudden increase or rise especially in prices or levels.

Ví dụ

The spiking prices of groceries shocked many families this year.

Giá thực phẩm tăng đột biến đã khiến nhiều gia đình sốc năm nay.

Spiking costs for housing are affecting low-income families in cities.

Chi phí nhà ở tăng đột biến đang ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.

Are you worried about the spiking costs of living in 2023?

Bạn có lo lắng về chi phí sinh hoạt tăng đột biến năm 2023 không?

03

Một chuyển động thẳng đứng hoặc tăng đột ngột.

A vertical or sharp upward movement.

Ví dụ

The spiking trend in social media usage is alarming for many.

Xu hướng tăng vọt trong việc sử dụng mạng xã hội đang gây lo ngại.

The spiking interest in TikTok is not surprising to experts.

Sự quan tâm tăng vọt đến TikTok không gây ngạc nhiên cho các chuyên gia.

Is the spiking engagement on Instagram sustainable for brands?

Liệu sự tham gia tăng vọt trên Instagram có bền vững cho các thương hiệu không?

Spiking (Verb)

spˈaɪkɪŋ
spˈaɪkɪŋ
01

Tăng đột ngột hoặc đột ngột.

To increase sharply or suddenly.

Ví dụ

Social media usage is spiking among teenagers in 2023.

Việc sử dụng mạng xã hội đang tăng vọt ở thanh thiếu niên năm 2023.

Social interactions are not spiking during the pandemic.

Sự tương tác xã hội không tăng vọt trong đại dịch.

Is social anxiety spiking among college students this year?

Liệu nỗi lo âu xã hội có đang tăng vọt ở sinh viên năm nay không?

02

Làm cho tăng đột ngột.

To cause to rise sharply.

Ví dụ

Social media usage is spiking among teenagers during the pandemic.

Việc sử dụng mạng xã hội đang tăng vọt ở thanh thiếu niên trong đại dịch.

Social interactions are not spiking like they did last year.

Các tương tác xã hội không tăng vọt như năm ngoái.

Is social anxiety spiking among young adults in 2023?

Liệu sự lo âu xã hội có đang tăng vọt ở người trẻ năm 2023 không?

03

Đâm thủng hoặc đâm thủng thứ gì đó.

To pierce or puncture something.

Ví dụ

He is spiking the balloon with a sharp pin right now.

Anh ấy đang đâm quả bóng bay bằng một cây ghim sắc bén.

They are not spiking the drinks at the party anymore.

Họ không còn đâm thuốc vào đồ uống ở bữa tiệc nữa.

Are you spiking the punch for the social event tonight?

Bạn có đang đâm thuốc vào nước trái cây cho sự kiện xã hội tối nay không?

Dạng động từ của Spiking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiking

Spiking (Adjective)

01

Có gai hoặc phần nhô ra nhọn.

Having spikes or pointed projections.

Ví dụ

The spiking trend in social media affects user engagement significantly.

Xu hướng gia tăng trên mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.

Social issues are not spiking in importance despite recent events.

Các vấn đề xã hội không gia tăng tầm quan trọng mặc dù có sự kiện gần đây.

Are spiking discussions on social topics necessary for community growth?

Liệu các cuộc thảo luận gia tăng về các chủ đề xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?

02

Được sử dụng để mô tả sự thay đổi hoặc gia tăng đột ngột.

Used to describe a sudden change or increase.

Ví dụ

The spiking trend in social media use surprised many analysts last year.

Xu hướng tăng đột biến trong việc sử dụng mạng xã hội đã khiến nhiều nhà phân tích bất ngờ năm ngoái.

The spiking popularity of TikTok is not a passing fad.

Sự phổ biến tăng đột biến của TikTok không phải là một trào lưu thoáng qua.

Is the spiking interest in online communities sustainable for the future?

Liệu sự quan tâm tăng đột biến đến các cộng đồng trực tuyến có bền vững trong tương lai không?

03

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự gia tăng đột ngột.

Relating to or characterized by a sharp increase.

Ví dụ

Social media usage is spiking during the pandemic lockdowns of 2020.

Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng vọt trong các đợt phong tỏa năm 2020.

Social interactions are not spiking as expected after the vaccine rollout.

Các tương tác xã hội không tăng vọt như mong đợi sau khi tiêm vaccine.

Is social anxiety spiking among teenagers in today's digital age?

Liệu sự lo âu xã hội có đang tăng vọt ở thanh thiếu niên trong thời đại số hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Notably, the graph depicts a steady pattern of payments without any significant or declines throughout the year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Spiking

Không có idiom phù hợp