Bản dịch của từ Spinning wheel trong tiếng Việt

Spinning wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinning wheel (Noun)

spˈɪnɨŋ wˈil
spˈɪnɨŋ wˈil
01

Một thiết bị hoặc cơ chế quay hoặc quay liên tục, đặc biệt được sử dụng trong thủ công hoặc các ngành công nghiệp khác nhau.

A device or mechanism that turns or rotates continuously particularly used in crafting or various industries.

Ví dụ

The spinning wheel was essential for crafting traditional textiles in Vietnam.

Bánh xe quay rất quan trọng để chế tạo vải truyền thống ở Việt Nam.

The spinning wheel does not belong in modern social gatherings.

Bánh xe quay không thuộc về các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Is the spinning wheel still used in rural community workshops today?

Bánh xe quay còn được sử dụng trong các xưởng cộng đồng nông thôn hôm nay không?

02

Một phép ẩn dụ gợi ý nỗ lực liên tục hoặc làm việc mà không có tiến bộ rõ ràng.

A metaphor suggesting ongoing effort or work without visible progress.

Ví dụ

Many people feel like their lives are a spinning wheel.

Nhiều người cảm thấy cuộc sống của họ như một bánh xe quay.

She does not see a spinning wheel in her job search.

Cô ấy không thấy bánh xe quay trong việc tìm kiếm việc làm.

Is social media just a spinning wheel for young adults?

Mạng xã hội có phải chỉ là bánh xe quay cho người trẻ không?

03

Một hệ thống hoặc quá trình chuyển động theo vòng tròn, thường ngụ ý các công việc thường ngày hoặc lặp đi lặp lại.

A system or process moving in a circular manner often implying routine or repetitive tasks.

Ví dụ

The spinning wheel of gossip spreads quickly in our small community.

Bánh xe quay của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ của chúng tôi.

The spinning wheel does not help in solving social issues effectively.

Bánh xe quay không giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Is the spinning wheel of social media affecting our real friendships?

Bánh xe quay của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tình bạn thực sự của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinning wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinning wheel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.