Bản dịch của từ Spinning wheel trong tiếng Việt
Spinning wheel

Spinning wheel (Noun)
Một thiết bị hoặc cơ chế quay hoặc quay liên tục, đặc biệt được sử dụng trong thủ công hoặc các ngành công nghiệp khác nhau.
A device or mechanism that turns or rotates continuously particularly used in crafting or various industries.
The spinning wheel was essential for crafting traditional textiles in Vietnam.
Bánh xe quay rất quan trọng để chế tạo vải truyền thống ở Việt Nam.
The spinning wheel does not belong in modern social gatherings.
Bánh xe quay không thuộc về các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
Is the spinning wheel still used in rural community workshops today?
Bánh xe quay còn được sử dụng trong các xưởng cộng đồng nông thôn hôm nay không?
Many people feel like their lives are a spinning wheel.
Nhiều người cảm thấy cuộc sống của họ như một bánh xe quay.
She does not see a spinning wheel in her job search.
Cô ấy không thấy bánh xe quay trong việc tìm kiếm việc làm.
Is social media just a spinning wheel for young adults?
Mạng xã hội có phải chỉ là bánh xe quay cho người trẻ không?
The spinning wheel of gossip spreads quickly in our small community.
Bánh xe quay của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ của chúng tôi.
The spinning wheel does not help in solving social issues effectively.
Bánh xe quay không giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Is the spinning wheel of social media affecting our real friendships?
Bánh xe quay của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tình bạn thực sự của chúng ta không?
"Spinning wheel" là một thiết bị cơ khí dùng để quay tơ thành sợi, chủ yếu được sử dụng trong ngành dệt may. Thiết bị này thường bao gồm một bàn quay và một trục quay, cho phép người sử dụng kéo và cuộn sợi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. "Spinning wheel" đã trở thành biểu tượng của quá trình sản xuất truyền thống và thủ công, thường gắn liền với văn hóa dân gian trong nhiều quốc gia.
Cụm từ "spinning wheel" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "spinning", có nghĩa là quay, và "wheel", có từ nguyên từ tiếng Latinh "rota", nghĩa là bánh xe. Mỗi chữ trong cụm từ này đều phản ánh một chức năng quan trọng trong quy trình dệt vải. Vào thời kỳ Trung cổ, bánh xe quay đã trở thành công cụ chính để sản xuất sợi, từ đó phát triển thành một biểu tượng của ngành công nghiệp dệt may và sự thủ công của con người trong xã hội nông nghiệp. Hiện nay, cụm từ này không chỉ mô tả thiết bị mà còn biểu thị cho nghệ thuật và kỹ thuật trong sản xuất.
Cụm từ "spinning wheel" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "spinning wheel" thường được dùng để chỉ công cụ trong ngành dệt may, biểu trưng cho sự phát triển của công nghệ trong sản xuất vải. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về nghệ thuật thủ công, ngành công nghiệp dệt hay những truyền thống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp