Bản dịch của từ Stick to something trong tiếng Việt
Stick to something
Stick to something (Phrase)
She stuck to her study schedule despite feeling tired.
Cô ấy tuân thủ lịch học của mình mặc dù cảm thấy mệt mỏi.
He didn't stick to his plan of writing 500 words daily.
Anh ấy không tuân thủ kế hoạch viết 500 từ mỗi ngày.
Did they stick to the topic during the IELTS speaking test?
Họ đã tuân thủ chủ đề trong bài thi nói IELTS chứ?
Stick to something (Idiom)
Vẫn trung thành hoặc trung thành với một nguyên tắc hoặc cam kết
To remain loyal or faithful to a principle or commitment
Many people stick to their beliefs during social debates in college.
Nhiều người giữ vững niềm tin trong các cuộc tranh luận xã hội ở trường.
She does not stick to her values when faced with peer pressure.
Cô ấy không giữ vững giá trị của mình khi bị áp lực từ bạn bè.
Do you think people stick to their commitments in community service?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ vững cam kết trong dịch vụ cộng đồng không?
Many people stick to their beliefs during social movements like Black Lives Matter.
Nhiều người kiên định với niềm tin của họ trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
She does not stick to her promise to help the community.
Cô ấy không giữ lời hứa giúp đỡ cộng đồng.
Tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối
To continue doing something despite difficulty or opposition
Many activists stick to their beliefs during difficult social movements.
Nhiều nhà hoạt động kiên định với niềm tin trong các phong trào xã hội khó khăn.
They do not stick to their plans when faced with opposition.
Họ không kiên định với kế hoạch khi đối mặt với sự phản đối.
Do social leaders stick to their principles during tough times?
Liệu các nhà lãnh đạo xã hội có kiên định với nguyên tắc trong thời gian khó khăn không?
Many activists stick to their beliefs despite facing harsh criticism.
Nhiều nhà hoạt động kiên định với niềm tin của họ mặc dù bị chỉ trích gay gắt.
Students should not stick to outdated methods in their studies.
Sinh viên không nên giữ lại những phương pháp lỗi thời trong học tập.
Many people stick to their beliefs during social discussions at school.
Nhiều người giữ vững niềm tin trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.
Some students do not stick to the social guidelines set by teachers.
Một số học sinh không tuân theo các quy định xã hội do giáo viên đặt ra.
Do you think society should stick to traditional values in modern times?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nên giữ vững các giá trị truyền thống trong thời hiện đại không?
Many people stick to their beliefs during social debates.
Nhiều người giữ vững niềm tin trong các cuộc tranh luận xã hội.
She does not stick to the social norms in her community.
Cô ấy không tuân theo các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của mình.
Many people stick to their principles during social discussions and debates.
Nhiều người bám sát nguyên tắc của họ trong các cuộc thảo luận xã hội.
He does not stick to a single opinion in social conversations.
Anh ấy không bám sát một quan điểm duy nhất trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Do you think we should stick to our social values during changes?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bám sát các giá trị xã hội của mình trong những thay đổi không?
Many people stick to their social media routines every day.
Nhiều người giữ thói quen sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
They do not stick to the traditional social norms anymore.
Họ không còn tuân theo các quy tắc xã hội truyền thống nữa.
Vẫn trung thành hoặc trung thành với một nguyên tắc hoặc cam kết
To remain loyal or faithful to a principle or commitment
Many people stick to their values during social movements like Black Lives Matter.
Nhiều người giữ vững giá trị của họ trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
She does not stick to her commitments in community service projects.
Cô ấy không giữ vững cam kết trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you think people stick to their beliefs in challenging situations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ vững niềm tin trong các tình huống khó khăn không?
Many people stick to their beliefs during social debates.
Nhiều người kiên định với niềm tin của họ trong các cuộc tranh luận xã hội.
She does not stick to her principles when facing criticism.
Cô ấy không giữ vững nguyên tắc của mình khi đối mặt với chỉ trích.
Tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối
To continue doing something despite difficulty or opposition
Many activists stick to their beliefs despite facing strong opposition.
Nhiều nhà hoạt động kiên định với niềm tin mặc dù phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.
They do not stick to their commitments during difficult times.
Họ không giữ vững cam kết của mình trong những lúc khó khăn.
Do you think people stick to their values in tough situations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kiên định với giá trị của họ trong những tình huống khó khăn không?
Many activists stick to their beliefs despite facing strong opposition.
Nhiều nhà hoạt động kiên định với niềm tin của họ mặc dù gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.
She does not stick to her social commitments when times get tough.
Cô ấy không giữ vững những cam kết xã hội của mình khi gặp khó khăn.
Cụm từ "stick to something" được hiểu là giữ vững, tuân thủ hoặc kiên định với một điều gì đó, thường liên quan đến kế hoạch, quyết định hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc phong cách giao tiếp. Ở cả hai dạng, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến kỷ luật cá nhân hoặc sự nhất quán trong hành động.
Cụm từ "stick to something" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stick", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sticcare", có nghĩa là "dính chặt". Nguyên nghĩa của "stick" gắn liền với việc bám dính vật lý, nhưng qua thời gian, cụm từ này đã được mở rộng để chỉ sự kiên định trong tư tưởng hay hành động. Sự chuyển nghĩa này phản ánh nhu cầu con người trong việc duy trì cam kết hoặc theo đuổi một mục tiêu nhất định.
Cụm từ "stick to something" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến việc thể hiện cam kết, quyết tâm hoặc tuân thủ một nguyên tắc nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các bài luận hoặc diễn thuyết để nhấn mạnh sự kiên định trong quan điểm hoặc chiến lược. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng khi nói về việc tuân theo kế hoạch, thói quen hoặc mục tiêu cá nhân.