Bản dịch của từ Stickling trong tiếng Việt
Stickling

Stickling (Noun)
Hành động hoặc hành động đâm vào; đặc biệt là (trong lần sử dụng đầu tiên) sự phấn đấu hoặc tham gia mạnh mẽ, (trong lần sử dụng sau) nhấn mạnh rằng một việc gì đó phải tuân theo một hình thức quy định hoặc được thực hiện theo một cách quy định.
The action or an act of stickle especially in early use vigorous striving or participation in later use insistence that something should follow a prescribed form or be done in a prescribed way.
Her stickling for etiquette made the event very formal and proper.
Sự chú ý đến nghi thức của cô ấy khiến sự kiện rất trang trọng.
They are not stickling about the dress code for the party.
Họ không quá chú ý đến quy định trang phục cho bữa tiệc.
Is his stickling for rules necessary in social gatherings?
Liệu sự chú ý đến quy tắc của anh ấy có cần thiết trong các buổi gặp gỡ không?
Bất kỳ loài cá nước mặn hoặc nước ngọt có gai nào, đặc biệt là cá gai (họ gasterosteidae).
Any of various spinous saltwater or freshwater fishes specifically a stickleback family gasterosteidae.
The stickling swims in the local river near my house.
Cá stickling bơi trong con sông địa phương gần nhà tôi.
There are no sticklings in this part of the lake.
Không có cá stickling ở phần này của hồ.
Are sticklings common in urban rivers like the Potomac?
Cá stickling có phổ biến trong các con sông đô thị như Potomac không?
Họ từ
Từ "stickling" xuất phát từ động từ "stickle", có nghĩa là cãi cọ hoặc bắt bẻ vì những chi tiết nhỏ nhặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc tính cách nhấn mạnh vào các quy tắc, tiêu chuẩn một cách quá mức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về mặt ý nghĩa; tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "stickling" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh dân dã so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "stickling" xuất phát từ động từ "stickle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sticlan", mang nghĩa là "đứng vững" hay "bám chặt". Từ này có thể được liên kết với cảm giác cứng nhắc và khăng khăng về một chi tiết nhỏ nhặt nào đó. Trong bối cảnh hiện tại, "stickling" chỉ hành động chú ý quá mức đến những chi tiết nhỏ, thể hiện một sự khó khăn trong việc thỏa hiệp hoặc linh hoạt trong suy nghĩ. Sự phát triển này phản ánh thái độ cẩn thận hoặc cứng nhắc khi xử lý thông tin.
Từ "stickling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một từ khá chuyên môn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý chi tiết hoặc kiên quyết về quy tắc. Tình huống phổ biến có thể thấy là trong môi trường làm việc hoặc giáo dục, nơi sự chú ý đến từng chi tiết là cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp