Bản dịch của từ Stickle trong tiếng Việt
Stickle

Stickle(Adjective)
Stickle(Noun)
Ban đầu là khu vực tiếng Anh (tây nam). Một đoạn sông có lòng dốc, nước nông, chảy xiết; một cách nhanh chóng.
Originally English regional southwestern A section of river where the bed slopes and the water is shallow and runs swiftly a rapid.
Stickle(Verb)
Với chống lại: chiến đấu hoặc hành động đối lập, chống lại.
With against to fight or act in opposition to to resist.
Điều hành một trận đấu vật hoặc cuộc thi khác; để làm trọng tài. Do đó, một cách tổng quát hơn: đóng vai trò trung gian hòa giải; để can thiệp hoặc can thiệp. Thường xuyên với giữa, trong số. Bây giờ chỉ đề cập đến môn đấu vật ở Cornish.
To officiate at a wrestling match or other contest to act as a referee Hence more generally to act as a mediator to intercede or intervene Frequently with between among Now only with reference to Cornish wrestling.
Dạng động từ của Stickle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stickle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stickled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stickled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stickles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stickling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stickle" có nghĩa là hành động gây khó khăn hoặc cứng nhắc trong việc yêu cầu ai đó tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn, thường liên quan đến việc khăng khăng trong những điều nhỏ nhặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, với phiên bản tiếng Anh Mỹ là "stickler". Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "stickler" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và thường được dùng để chỉ những người nghiêm khắc về việc tuân thủ quy tắc.
Từ "stickle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stipula", có nghĩa là "cành cây" hoặc "thân cây". Trong tiếng Anh, "stickle" xuất hiện từ cuối thế kỷ 14 với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự kiện, sự xung đột hoặc tranh cãi. Theo thời gian, từ này đã dần mang nghĩa "kiên quyết" hay "cương quyết", thể hiện sự không từ bỏ trong việc duy trì nguyên tắc hoặc quan điểm. Sự thay đổi này phản ánh sự gắn bó của từ với khái niệm cứng rắn và không dễ dàng thỏa hiệp trong giao tiếp xã hội.
Từ "stickle" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tranh luận hoặc khi nhấn mạnh sự cứng nhắc trong quy tắc. Trong các ngữ cảnh khác, "stickle" thường mang ý nghĩa chỉ sự kiên quyết giữ vững quan điểm, thường gặp trong các cuộc thảo luận cá nhân hoặc học thuật.
Họ từ
Từ "stickle" có nghĩa là hành động gây khó khăn hoặc cứng nhắc trong việc yêu cầu ai đó tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn, thường liên quan đến việc khăng khăng trong những điều nhỏ nhặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, với phiên bản tiếng Anh Mỹ là "stickler". Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "stickler" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và thường được dùng để chỉ những người nghiêm khắc về việc tuân thủ quy tắc.
Từ "stickle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stipula", có nghĩa là "cành cây" hoặc "thân cây". Trong tiếng Anh, "stickle" xuất hiện từ cuối thế kỷ 14 với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự kiện, sự xung đột hoặc tranh cãi. Theo thời gian, từ này đã dần mang nghĩa "kiên quyết" hay "cương quyết", thể hiện sự không từ bỏ trong việc duy trì nguyên tắc hoặc quan điểm. Sự thay đổi này phản ánh sự gắn bó của từ với khái niệm cứng rắn và không dễ dàng thỏa hiệp trong giao tiếp xã hội.
Từ "stickle" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tranh luận hoặc khi nhấn mạnh sự cứng nhắc trong quy tắc. Trong các ngữ cảnh khác, "stickle" thường mang ý nghĩa chỉ sự kiên quyết giữ vững quan điểm, thường gặp trong các cuộc thảo luận cá nhân hoặc học thuật.
