Bản dịch của từ Stock split trong tiếng Việt
Stock split

Stock split (Noun)
The recent stock split helped increase investor interest in Tesla shares.
Cổ phiếu phân chia gần đây đã giúp tăng sự quan tâm của nhà đầu tư vào cổ phiếu Tesla.
A stock split does not change the overall value of the company.
Cổ phiếu phân chia không thay đổi giá trị tổng thể của công ty.
Did the stock split affect the price of Apple shares significantly?
Cổ phiếu phân chia có ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu Apple không?
The stock split increased shares for community investors in 2022.
Việc chia tách cổ phiếu đã tăng số lượng cổ phần cho nhà đầu tư cộng đồng vào năm 2022.
A stock split did not benefit local businesses in our area.
Việc chia tách cổ phiếu không mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của chúng tôi.
Did the stock split help improve market access for small investors?
Liệu việc chia tách cổ phiếu có giúp cải thiện khả năng tiếp cận thị trường cho các nhà đầu tư nhỏ không?
Một phương pháp được các công ty sử dụng để giảm giá cổ phiếu của họ trong khi duy trì tổng vốn hóa thị trường.
A method used by companies to lower their stock price while maintaining the overall market capitalization.
Apple announced a stock split to make shares more affordable for everyone.
Apple đã công bố một đợt chia cổ phiếu để làm cho cổ phiếu dễ tiếp cận hơn.
Many investors do not understand how a stock split works in detail.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ cách hoạt động của đợt chia cổ phiếu.
Did Tesla's stock split affect its market value positively or negatively?
Đợt chia cổ phiếu của Tesla có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến giá trị thị trường?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp