Bản dịch của từ Stranded trong tiếng Việt
Stranded
Stranded (Verb)
Many people were stranded during the 2020 lockdown in New York.
Nhiều người đã bị mắc kẹt trong đợt phong tỏa năm 2020 ở New York.
They were not stranded on the island after the storm passed.
Họ không bị mắc kẹt trên hòn đảo sau khi bão đi qua.
Were tourists stranded after the recent travel restrictions were imposed?
Có phải du khách đã bị mắc kẹt sau khi các hạn chế đi lại được áp dụng?
Dạng động từ của Stranded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stranded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stranded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stranding |
Stranded (Adjective)
Many people were stranded after the flood in Houston last year.
Nhiều người bị mắc kẹt sau trận lũ ở Houston năm ngoái.
She was not stranded during the social event in New York.
Cô ấy không bị mắc kẹt trong sự kiện xã hội ở New York.
Were the tourists stranded due to the heavy snow in Chicago?
Có phải những du khách bị mắc kẹt do tuyết rơi nặng ở Chicago?
Dạng tính từ của Stranded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stranded Bị mắc kẹt | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp