Bản dịch của từ Strike rate trong tiếng Việt

Strike rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike rate (Noun)

stɹˈaɪk ɹˈeɪt
stɹˈaɪk ɹˈeɪt
01

Tần suất mà một kết quả nhất định xảy ra trong một tình huống hoặc môi trường nhất định, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

The frequency with which a certain outcome occurs in a given situation or environment, typically expressed as a percentage.

Ví dụ

The strike rate for community service projects is around 75% this year.

Tỷ lệ thành công của các dự án phục vụ cộng đồng khoảng 75% năm nay.

The strike rate for youth employment programs is not very high.

Tỷ lệ thành công của các chương trình việc làm cho thanh niên không cao.

What is the strike rate for local charities in helping families?

Tỷ lệ thành công của các tổ chức từ thiện địa phương trong việc giúp đỡ gia đình là bao nhiêu?

The strike rate for job placements in 2022 was 75% at XYZ.

Tỷ lệ thành công trong việc tìm việc làm năm 2022 là 75% tại XYZ.

The strike rate for community events is not high this month.

Tỷ lệ tham gia sự kiện cộng đồng không cao trong tháng này.

02

Trong thể thao, đặc biệt là cricket, số điểm đạt được cho mỗi 100 quả bóng đã đối mặt.

In sports, particularly in cricket, the number of runs scored per 100 balls faced.

Ví dụ

Virat Kohli has a high strike rate in T20 cricket matches.

Virat Kohli có tỷ lệ đánh bóng cao trong các trận T20.

The strike rate of the team was not impressive last season.

Tỷ lệ đánh bóng của đội không ấn tượng mùa trước.

What is the strike rate of the top batsman in IPL?

Tỷ lệ đánh bóng của tay đánh hàng đầu trong IPL là gì?

Virat Kohli has a high strike rate in T20 cricket matches.

Virat Kohli có tỷ lệ đánh cao trong các trận cricket T20.

Many players do not maintain a consistent strike rate in social games.

Nhiều cầu thủ không duy trì tỷ lệ đánh ổn định trong các trò chơi xã hội.

03

Một thước đo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đánh giá hiệu quả hoặc thành công của một hành động cụ thể, thường liên quan đến các nỗ lực đã thực hiện.

A measure used in various fields to evaluate the efficiency or success of a particular action, often in relation to attempts made.

Ví dụ

The strike rate for volunteers in 2022 was impressively high at 85%.

Tỷ lệ thành công của tình nguyện viên năm 2022 đạt 85%.

The organization did not report a low strike rate last year.

Tổ chức không báo cáo tỷ lệ thành công thấp năm ngoái.

What was the strike rate for fundraising events in 2023?

Tỷ lệ thành công của các sự kiện gây quỹ năm 2023 là bao nhiêu?

The strike rate of volunteers increased during the community service event.

Tỷ lệ thành công của tình nguyện viên tăng trong sự kiện phục vụ cộng đồng.

The strike rate in social programs is often too low for effectiveness.

Tỷ lệ thành công trong các chương trình xã hội thường quá thấp để hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike rate

Không có idiom phù hợp