Bản dịch của từ Strike rate trong tiếng Việt
Strike rate

Strike rate (Noun)
Tần suất mà một kết quả nhất định xảy ra trong một tình huống hoặc môi trường nhất định, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
The frequency with which a certain outcome occurs in a given situation or environment, typically expressed as a percentage.
Trong thể thao, đặc biệt là cricket, số điểm đạt được cho mỗi 100 quả bóng đã đối mặt.
In sports, particularly in cricket, the number of runs scored per 100 balls faced.
Một thước đo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đánh giá hiệu quả hoặc thành công của một hành động cụ thể, thường liên quan đến các nỗ lực đã thực hiện.
A measure used in various fields to evaluate the efficiency or success of a particular action, often in relation to attempts made.