Bản dịch của từ Strike rate trong tiếng Việt

Strike rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike rate (Noun)

stɹˈaɪk ɹˈeɪt
stɹˈaɪk ɹˈeɪt
01

Tần suất mà một kết quả nhất định xảy ra trong một tình huống hoặc môi trường nhất định, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

The frequency with which a certain outcome occurs in a given situation or environment, typically expressed as a percentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thể thao, đặc biệt là cricket, số điểm đạt được cho mỗi 100 quả bóng đã đối mặt.

In sports, particularly in cricket, the number of runs scored per 100 balls faced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để đánh giá hiệu quả hoặc thành công của một hành động cụ thể, thường liên quan đến các nỗ lực đã thực hiện.

A measure used in various fields to evaluate the efficiency or success of a particular action, often in relation to attempts made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strike rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike rate

Không có idiom phù hợp