Bản dịch của từ String-out trong tiếng Việt

String-out

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

String-out (Noun)

stɹˈaɪnˌaʊt
stɹˈaɪnˌaʊt
01

Một sợi dây dài hoặc dây có các nút thắt ở nhiều khoảng cách khác nhau để hỗ trợ việc leo lên hoặc xuống vách đá, như một người leo núi có thể làm khi leo núi.

A length of string or cord that has knots tied in it at various intervals to aid in climbing or descending a cliff as a mountaineer might do when rappelling.

Ví dụ

The climbers used a string-out for safety during the steep descent.

Các nhà leo núi đã sử dụng một dây thừng để an toàn khi xuống dốc.

The team did not forget to pack the string-out for their trip.

Đội không quên mang theo dây thừng cho chuyến đi của họ.

Did you see the string-out used by the mountaineers last weekend?

Bạn có thấy dây thừng được các nhà leo núi sử dụng cuối tuần trước không?

String-out (Verb)

stɹˈaɪnˌaʊt
stɹˈaɪnˌaʊt
01

Để đi xuống một mặt đá hoặc băng tuyệt đối bằng một sợi dây đôi được buộc chặt phía trên và quấn quanh cơ thể, dùng để hỗ trợ và điều khiển.

To descend a sheer face of rock or ice by means of a double rope secured above and placed around the body and used for backup and control.

Ví dụ

They string-out from the cliff during the community climbing event last year.

Họ đã dây ra từ vách đá trong sự kiện leo núi cộng đồng năm ngoái.

She didn't string-out safely during the charity rock climbing competition.

Cô ấy đã không dây ra an toàn trong cuộc thi leo núi từ thiện.

Did they string-out properly at the social climbing workshop yesterday?

Họ đã dây ra đúng cách tại hội thảo leo núi xã hội hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng String-out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with String-out

Không có idiom phù hợp