Bản dịch của từ String-out trong tiếng Việt
String-out

String-out (Noun)
Một sợi dây dài hoặc dây có các nút thắt ở nhiều khoảng cách khác nhau để hỗ trợ việc leo lên hoặc xuống vách đá, như một người leo núi có thể làm khi leo núi.
A length of string or cord that has knots tied in it at various intervals to aid in climbing or descending a cliff as a mountaineer might do when rappelling.
The climbers used a string-out for safety during the steep descent.
Các nhà leo núi đã sử dụng một dây thừng để an toàn khi xuống dốc.
The team did not forget to pack the string-out for their trip.
Đội không quên mang theo dây thừng cho chuyến đi của họ.
Did you see the string-out used by the mountaineers last weekend?
Bạn có thấy dây thừng được các nhà leo núi sử dụng cuối tuần trước không?
String-out (Verb)
They string-out from the cliff during the community climbing event last year.
Họ đã dây ra từ vách đá trong sự kiện leo núi cộng đồng năm ngoái.
She didn't string-out safely during the charity rock climbing competition.
Cô ấy đã không dây ra an toàn trong cuộc thi leo núi từ thiện.
Did they string-out properly at the social climbing workshop yesterday?
Họ đã dây ra đúng cách tại hội thảo leo núi xã hội hôm qua chưa?
Từ "string-out" trong tiếng Anh có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng một cái gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho một điều gì đó diễn ra lâu hơn hoặc phân tán qua không gian và thời gian. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "string-out" có thể phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức tại Mỹ.
Từ "string-out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "string", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "kéo dài, căng ra". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "string" đã được sử dụng để chỉ những vật liệu kéo dài như dây thừng, và từ này đã trở thành hình ảnh ẩn dụ cho hành động kéo dài hoặc phân tán cái gì đó. Ngày nay, "string-out" thường được dùng để diễn tả việc kéo dài thời gian hoặc phát triển một quá trình một cách không cần thiết, phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngữ nghĩa.
Từ "string-out" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn cảnh chuyên ngành như tâm lý học hoặc y học, nơi nó mô tả trạng thái kéo dài của một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xử lý phức tạp trong các trải nghiệm cảm xúc hoặc khi thảo luận về sự kéo dài của thời gian chịu đựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp