Bản dịch của từ Sub-octave trong tiếng Việt
Sub-octave

Sub-octave (Noun)
Quãng tám bên dưới một nốt nhất định; (đồng thời) đàn organ ngừng phát âm một nốt thấp hơn cao độ thông thường một quãng tám hoặc ở các quãng tám dưới cao độ này (đôi khi ở "quãng tám phụ thứ nhất", "quãng tám phụ thứ hai", v.v.).
The octave below a given note also an organ stop sounding a note one octave below the ordinary pitch or at intervals of an octave below this sometimes in first suboctave second suboctave etc.
The sub-octave creates a deeper sound in the community choir.
Sub-octave tạo ra âm thanh sâu hơn trong dàn hợp xướng cộng đồng.
The musicians did not use the sub-octave during the performance.
Các nhạc công đã không sử dụng sub-octave trong buổi biểu diễn.
Can the sub-octave enhance the emotional impact of social events?
Liệu sub-octave có thể tăng cường tác động cảm xúc của các sự kiện xã hội không?
Trong "bộ ghép suboctave" đầy đủ. một thiết bị trong đàn organ hoặc nhạc cụ tương tự cho phép phát ra âm thanh thấp hơn một quãng tám so với nốt được chơi cùng lúc.
In full suboctave coupler a device in an organ or similar instrument which enables a note one octave lower than that being played to sound at the same time.
The organist used the sub-octave to enhance the church's sound.
Người chơi đàn đã sử dụng sub-octave để tăng cường âm thanh của nhà thờ.
The sub-octave did not work during the concert last Saturday.
Sub-octave đã không hoạt động trong buổi hòa nhạc thứ bảy tuần trước.
Did the choir notice the sub-octave in the performance?
Dàn hợp xướng có nhận thấy sub-octave trong buổi biểu diễn không?
Sub-octave là một thuật ngữ âm nhạc chỉ phần âm thanh nằm một quãng tám thấp hơn âm chính. Trong lý thuyết âm nhạc, nó thường được sử dụng để mô tả các tần số âm thanh thấp mà việc tạo ra có thể làm giảm độ sắc nét của âm thanh chính. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm địa phương trong ngữ điệu.
Từ "sub-octave" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "octave" xuất phát từ "octava", có nghĩa là "tám". Thuật ngữ này dùng để chỉ một khoảng âm thanh thấp hơn một quãng tám, thể hiện sự liên hệ giữa âm sắc và tần số. Việc sử dụng từ "sub-octave" trong âm nhạc và các lĩnh vực liên quan đến âm thanh cho thấy rõ mối liên kết với nguyên nghĩa của nó, khi mô tả các tần số thấp hơn trong thang âm.
Từ "sub-octave" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về âm nhạc hoặc vật lý. Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tần số âm thanh nằm dưới tần số cơ bản của một nốt nhạc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết khoa học liên quan đến sóng âm. Sự sử dụng của nó thường thiên về các lĩnh vực chuyên ngành hơn là trong giao tiếp thường ngày.