Bản dịch của từ Substantivity trong tiếng Việt
Substantivity

Substantivity (Noun)
Tính thực chất; tính thực chất.
Substantiality substantiveness.
The substantivity of community support is vital for social change.
Tính chất thiết thực của sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.
The project lacks substantivity in addressing local social issues.
Dự án thiếu tính chất thiết thực trong việc giải quyết các vấn đề xã hội địa phương.
How can we measure the substantivity of social programs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường tính chất thiết thực của các chương trình xã hội một cách hiệu quả?
The substantivity of the dye ensures vibrant colors in fabric designs.
Tính chất bám dính của thuốc nhuộm đảm bảo màu sắc rực rỡ trong thiết kế vải.
The substantivity of cheap dyes is often very low for clothing.
Tính chất bám dính của thuốc nhuộm rẻ thường rất thấp cho quần áo.
How does substantivity affect the quality of textile products?
Tính chất bám dính ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm dệt may?
Sự tồn tại lâu dài của tác dụng hoặc sự lưu giữ trên da, tóc, v.v. của bất kỳ chế phẩm mỹ phẩm hoặc dược phẩm nào được bôi tại chỗ, như kem chống nắng, dầu gội, v.v.
The persistence of effect or retention on the skin hair etc of any topically applied cosmetic or medicinal preparation as sunscreen shampoo etc.
The sunscreen's substantivity protects my skin during long beach days.
Độ bám dính của kem chống nắng bảo vệ da tôi trong những ngày dài ở biển.
The lotion does not have good substantivity for daily use.
Kem dưỡng không có độ bám dính tốt cho việc sử dụng hàng ngày.
Does this shampoo have enough substantivity for oily hair?
Shampoo này có đủ độ bám dính cho tóc dầu không?
"Substantivity" là thuật ngữ dùng để chỉ tính chất của một chất hoặc hoạt chất có khả năng tồn tại lâu dài trên bề mặt hoặc trong môi trường nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và mỹ phẩm để miêu tả sự bền vững của một chất trong quá trình tác động. Trong tiếng Anh, cùng phiên âm, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về các ứng dụng trong công nghiệp hơn.
Từ "substantivity" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ "substantivus", nghĩa là "thuộc về thực thể" hay "có bản chất". Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính chất của danh từ hoặc sự tồn tại vững bền của một chất. Qua thời gian, "substantivity" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như hóa học và triết học, nơi nó thể hiện khái niệm về sự duy trì hoặc bản chất bất biến của một thực thể, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "substantivity" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu hóa học, ám chỉ đến khả năng của một chất nào đó để duy trì hoặc đảm bảo tính chất trong một môi trường nhất định. Sự ít phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và giáo dục cho thấy nó chủ yếu phù hợp với các văn bản chuyên ngành hơn là các tình huống giao tiếp thông thường.