Bản dịch của từ Subthermal trong tiếng Việt

Subthermal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subthermal (Adjective)

sˈʌbθɚməl
sˈʌbθɚməl
01

Nước: hơi mát hơn nhiệt độ cơ thể bình thường; (y học) chỉ định tắm hoặc điều trị khác trong đó bệnh nhân tiếp xúc với nước mát hơn nhiệt độ cơ thể (hiện nay rất hiếm).

Of water somewhat cooler than normal body temperature medicine designating a bath or other treatment in which patients are exposed to water that is cooler than body temperature now rare.

Ví dụ

The subthermal baths in our town help many people relax and heal.

Những bồn tắm dưới nhiệt độ cơ thể trong thị trấn của chúng tôi giúp nhiều người thư giãn và hồi phục.

Subthermal treatments are not popular among younger generations today.

Các liệu pháp dưới nhiệt độ cơ thể không phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

Are subthermal therapies effective for chronic pain relief in patients?

Các liệu pháp dưới nhiệt độ cơ thể có hiệu quả trong việc giảm đau mãn tính cho bệnh nhân không?

02

Vật lý. của một hạt, đặc biệt là neutron hoặc electron: có ít năng lượng hơn mức mà hạt có ở trạng thái cân bằng nhiệt với môi trường của nó. về năng lượng, v.v.: dưới mức liên quan đến cân bằng nhiệt.

Physics of a particle especially a neutron or electron having less energy than would be possessed by a particle in thermal equilibrium with its environment of energy etc below that associated with thermal equilibrium.

Ví dụ

Subthermal particles can influence social dynamics in community energy projects.

Các hạt dưới nhiệt có thể ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các dự án năng lượng cộng đồng.

Subthermal effects do not always lead to significant social change.

Các hiệu ứng dưới nhiệt không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội đáng kể.

Can subthermal energy impact social behavior in urban areas?

Năng lượng dưới nhiệt có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subthermal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subthermal

Không có idiom phù hợp